Từ "fenêtré" trong tiếng Pháp là một tính từ, có nguồn gốc từ động từ "fenêtrer," có nghĩa là "thủng lỗ" hoặc "có lỗ." Từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như giải phẫu, thực vật học và y học. Dưới đây là phần giải thích chi tiết về từ này.
Giải phẫu học: Trong ngữ cảnh này, "fenêtré" thường chỉ tình trạng của một mô hoặc cấu trúc nào đó có lỗ hoặc khe hở, cho phép việc trao đổi chất hoặc thông qua ánh sáng. Ví dụ, trong mô liên kết, có thể có các lỗ nhỏ cho phép máu hoặc dịch lỏng di chuyển.
Thực vật học: Trong thực vật học, từ này có thể chỉ những bộ phận của cây có các lỗ, giúp cho việc hô hấp hoặc trao đổi khí.
Y học: Trong y học, "fenêtré" có thể chỉ các cấu trúc trong cơ thể có các lỗ hoặc khe cho phép sự lưu thông hoặc kết nối giữa các bộ phận.
Giải phẫu: "Les cellules fenêtrées dans les tissus conjonctifs permettent le passage des nutriments." (Các tế bào có lỗ trong mô liên kết cho phép sự chuyển giao các chất dinh dưỡng.)
Thực vật học: "Les feuilles fenêtrées des plantes aquatiques facilitent l'échange gazeux." (Những lá có lỗ của cây thủy sinh giúp việc trao đổi khí dễ dàng hơn.)
Y học: "Le tissu fenêtré dans le rein aide à la filtration du sang." (Mô có lỗ trong thận giúp việc lọc máu.)
Biến thể của từ: Từ "fenêtré" có thể được biến đổi thành "fenêtration," một danh từ dùng để chỉ quá trình hoặc trạng thái của việc tạo ra các lỗ.
Các từ gần giống: Một số từ có ý nghĩa tương tự như "fenêtré" là "troué" (thủng), "perforé" (bị khoan), nhưng chúng có thể không hoàn toàn tương đương về ngữ cảnh sử dụng.
Từ đồng nghĩa: "Perforé" thường được sử dụng để chỉ các vật thể đã bị khoan lỗ, nhưng không nhất thiết phải trong ngữ cảnh sinh học.
Mặc dù không có nhiều idioms cụ thể liên quan đến từ "fenêtré," bạn có thể gặp một số cụm từ như "être dans le brouillard" (mang nghĩa là không rõ ràng), trong đó không liên quan trực tiếp nhưng thể hiện ý tưởng về việc thiếu sự rõ ràng, có thể liên tưởng đến khái niệm lỗ hoặc khe.
Từ "fenêtré" là một thuật ngữ chuyên ngành trong tiếng Pháp, chủ yếu được sử dụng trong giải phẫu, thực vật học và y học để mô tả các cấu trúc có lỗ hoặc khe.