Characters remaining: 500/500
Translation

fenêtré

Academic
Friendly

Từ "fenêtré" trong tiếng Phápmột tính từ, nguồn gốc từ động từ "fenêtrer," có nghĩa là "thủng lỗ" hoặc " lỗ." Từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như giải phẫu, thực vật học y học. Dưới đâyphần giải thích chi tiết về từ này.

Định nghĩa
  1. Giải phẫu học: Trong ngữ cảnh này, "fenêtré" thường chỉ tình trạng của một hoặc cấu trúc nào đó lỗ hoặc khe hở, cho phép việc trao đổi chất hoặc thông qua ánh sáng. Ví dụ, trong liên kết, có thể các lỗ nhỏ cho phép máu hoặc dịch lỏng di chuyển.

  2. Thực vật học: Trong thực vật học, từ này có thể chỉ những bộ phận của cây các lỗ, giúp cho việc hô hấp hoặc trao đổi khí.

  3. Y học: Trong y học, "fenêtré" có thể chỉ các cấu trúc trong cơ thể các lỗ hoặc khe cho phép sự lưu thông hoặc kết nối giữa các bộ phận.

Ví dụ sử dụng
  • Giải phẫu: "Les cellules fenêtrées dans les tissus conjonctifs permettent le passage des nutriments." (Các tế bào lỗ trong liên kết cho phép sự chuyển giao các chất dinh dưỡng.)

  • Thực vật học: "Les feuilles fenêtrées des plantes aquatiques facilitent l'échange gazeux." (Những lỗ của cây thủy sinh giúp việc trao đổi khí dễ dàng hơn.)

  • Y học: "Le tissu fenêtré dans le rein aide à la filtration du sang." ( lỗ trong thận giúp việc lọc máu.)

Cách sử dụng nâng cao
  • Biến thể của từ: Từ "fenêtré" có thể được biến đổi thành "fenêtration," một danh từ dùng để chỉ quá trình hoặc trạng thái của việc tạo ra các lỗ.

  • Các từ gần giống: Một số từý nghĩa tương tự như "fenêtré" là "troué" (thủng), "perforé" (bị khoan), nhưng chúng có thể không hoàn toàn tương đương về ngữ cảnh sử dụng.

  • Từ đồng nghĩa: "Perforé" thường được sử dụng để chỉ các vật thể đã bị khoan lỗ, nhưng không nhất thiết phải trong ngữ cảnh sinh học.

Idioms cụm động từ

Mặc dù không nhiều idioms cụ thể liên quan đến từ "fenêtré," bạn có thể gặp một số cụm từ như "être dans le brouillard" (mang nghĩakhông rõ ràng), trong đó không liên quan trực tiếp nhưng thể hiện ý tưởng về việc thiếu sự rõ ràng, có thể liên tưởng đến khái niệm lỗ hoặc khe.

Tóm lại

Từ "fenêtré" là một thuật ngữ chuyên ngành trong tiếng Pháp, chủ yếu được sử dụng trong giải phẫu, thực vật học y học để mô tả các cấu trúc lỗ hoặc khe.

tính từ
  1. (giải phẫu) học; thực vật học; y học thủng lỗ

Comments and discussion on the word "fenêtré"