Từ "fenêtre" trong tiếng Pháp có nghĩa là "cửa sổ". Đây là một danh từ giống cái (la fenêtre). Cửa sổ thường được sử dụng để cho ánh sáng và không khí vào trong nhà, đồng thời cũng là một phần của kiến trúc.
Các cách sử dụng từ "fenêtre"
Các cách sử dụng nâng cao:
Chỉ hành động hoặc trạng thái:
Boucher une fenêtre à quelqu'un (thân mật): Nghĩa là "đấm vào mắt ai đó", dùng để chỉ việc làm cho ai đó bực mình hoặc khó chịu.
Ví dụ: Il m'a bouché la fenêtre avec ses remarques désagréables. (Anh ta đã làm tôi bực mình với những lời nhận xét khó chịu của mình.)
Faire la fenêtre: Thông tục, nghĩa là "đứng cửa sổ chài khách", thường dùng trong bối cảnh không chính thức, có thể ám chỉ việc thu hút sự chú ý của người khác.
Ví dụ: Elle fait la fenêtre depuis son balcon. (Cô ấy đứng ở cửa sổ để thu hút sự chú ý từ bên ngoài.)
Jeter son argent par les fenêtres: Nghĩa là "ném tiền qua cửa sổ", chỉ việc tiêu tiền một cách phung phí, không hợp lý.
Ví dụ: Il dépense tellement qu'on dirait qu'il jette son argent par les fenêtres. (Anh ấy tiêu tiền nhiều đến mức như thể đang ném tiền qua cửa sổ.)
Ouvrir une fenêtre sur: Nghĩa là "cho thấy", thường dùng để chỉ việc mở ra một cái nhìn mới hoặc một cơ hội.
Ví dụ: Ce livre ouvre une fenêtre sur la culture française. (Cuốn sách này mở ra một cái nhìn mới về văn hóa Pháp.)
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Ouverture: Nghĩa là "mở", có thể dùng để chỉ một lỗ hổng, nhưng không phải là cửa sổ.
Vitre: Nghĩa là "kính", dùng để chỉ chất liệu làm cửa sổ.
Kết luận
Từ "fenêtre" là một từ cơ bản nhưng rất hữu ích trong tiếng Pháp. Khi học từ này, bạn không chỉ cần nhớ nghĩa của nó mà còn cần biết cách sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau, cũng như các thành ngữ và cụm từ liên quan.