Characters remaining: 500/500
Translation

fenêtre

Academic
Friendly

Từ "fenêtre" trong tiếng Pháp có nghĩa là "cửa sổ". Đâymột danh từ giống cái (la fenêtre). Cửa sổ thường được sử dụng để cho ánh sáng không khí vào trong nhà, đồng thời cũngmột phần của kiến trúc.

Các cách sử dụng từ "fenêtre"
  1. Định nghĩa cơ bản:

    • La fenêtre - Cửa sổ
    • Ví dụ: J'ai ouvert la fenêtre pour aérer la pièce. (Tôi đã mở cửa sổ để thông gió cho phòng.)
  2. Biến thể:

    • Fenêtre vitrée - Cửa sổ kính
    • Fenêtre ovale - Cửa sổ bầu dục
Các cách sử dụng nâng cao:
  1. Chỉ hành động hoặc trạng thái:

    • Boucher une fenêtre à quelqu'un (thân mật): Nghĩa là "đấm vào mắt ai đó", dùng để chỉ việc làm cho ai đó bực mình hoặc khó chịu.
    • Ví dụ: Il m'a bouché la fenêtre avec ses remarques désagréables. (Anh ta đã làm tôi bực mình với những lời nhận xét khó chịu của mình.)
  2. Cụm từ thông dụng:

    • Faire la fenêtre: Thông tục, nghĩa là "đứng cửa sổ chài khách", thường dùng trong bối cảnh không chính thức, có thể ám chỉ việc thu hút sự chú ý của người khác.
    • Ví dụ: Elle fait la fenêtre depuis son balcon. ( ấy đứngcửa sổ để thu hút sự chú ý từ bên ngoài.)
  3. Thành ngữ:

    • Jeter son argent par les fenêtres: Nghĩa là "ném tiền qua cửa sổ", chỉ việc tiêu tiền một cách phung phí, không hợp lý.
    • Ví dụ: Il dépense tellement qu'on dirait qu'il jette son argent par les fenêtres. (Anh ấy tiêu tiền nhiều đến mức như thể đang ném tiền qua cửa sổ.)
  4. Mở rộng ý nghĩa:

    • Ouvrir une fenêtre sur: Nghĩa là "cho thấy", thường dùng để chỉ việc mở ra một cái nhìn mới hoặc một cơ hội.
    • Ví dụ: Ce livre ouvre une fenêtre sur la culture française. (Cuốn sách này mở ra một cái nhìn mới về văn hóa Pháp.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Ouverture: Nghĩa là "mở", có thể dùng để chỉ một lỗ hổng, nhưng không phảicửa sổ.
  • Vitre: Nghĩa là "kính", dùng để chỉ chất liệu làm cửa sổ.
Kết luận

Từ "fenêtre" là một từ cơ bản nhưng rất hữu ích trong tiếng Pháp. Khi học từ này, bạn không chỉ cần nhớ nghĩa của mà còn cần biết cách sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau, cũng như các thành ngữ cụm từ liên quan.

danh từ giống cái
  1. cửa sổ
    • Fenêtre vitrée
      cửa sổ kính
    • Fenêtre ovale
      (giải phẫu) học cửa sổ bầu dục
    • boucher une fenêtre à quelqu'un
      (thân mật) đấm vào mắt ai
    • faire la fenêtre
      (thông tục) đứng cửa sổ chài khách (gái đĩ)
    • jeter son angent par les fenêtres
      ném tiền qua cửa sổ, ăn tiêu phung phí
    • ouvrir une fenêtre sur
      cho thấy

Comments and discussion on the word "fenêtre"