Characters remaining: 500/500
Translation

porte-fenêtre

Academic
Friendly

Từ "porte-fenêtre" trong tiếng Pháp có nghĩa là "cửa sổ sát đất" hoặc "cửa sổ lớn có thể mở ra như một cánh cửa". Đâymột danh từ giống cái (la) thường được sử dụng để chỉ loại cửa chức năng như một cửa ra vào, nhưng lại được thiết kế với kính lớn, cho phép ánh sáng tự nhiên vào trong phòng tạo cảm giác không gian rộng rãi hơn.

Định nghĩa:
  • Porte-fenêtre: Cửa sổ lớn, thường bằng kính, có thể mở ra như một cánh cửa, thường dẫn ra ban công hoặc sân vườn.
Ví dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "La porte-fenêtre de ma chambre donne sur le jardin."
    • (Cửa sổ sát đất trong phòng tôi nhìn ra vườn.)
  2. Câu nâng cao:

    • "Lorsque j'ouvre la porte-fenêtre, une brise fraîche entre dans la maison."
    • (Khi tôi mở cửa sổ sát đất, một làn gió mát vào trong nhà.)
Cách sử dụng phân biệt:
  • Porte-fenêtre thường chỉ một loại cửa cụ thể, trong khi từ "fenêtre" đơn thuần chỉ cửa sổ.
  • Bạn có thể thấy sự khác biệt trong kích thước chức năng: "fenêtre" nhỏ hơn không mở ra như một cánh cửa.
Các từ gần giống:
  • Fenêtre: Cửa sổ (thường không mở ra như một cửa).
  • Portes: Cửa (không kính, thườngcửa ra vào).
Từ đồng nghĩa:
  • Baie vitrée: Cửa kính lớn, tương tự với "porte-fenêtre" nhưng thường được dùng để chỉ các cửa kính lớn không thể mở ra.
Các cụm từ thành ngữ liên quan:
  • Ouvrir une porte-fenêtre: Mở cửa sổ sát đất.
  • Fermer la porte-fenêtre: Đóng cửa sổ sát đất.
Một số chú ý:
  • Từ "porte-fenêtre" có thể được dùng để mô tả không chỉ về cấu trúc vậtmà còn biểu thị cảm giác về không gian mở, sự kết nối giữa trong ngoài.
danh từ giống cái
  1. cửa sổ sát đất

Comments and discussion on the word "porte-fenêtre"