Characters remaining: 500/500
Translation

fenêtrer

Academic
Friendly

Từ "fenêtrer" trong tiếng Phápmột ngoại động từ, có nghĩa chính là "trổ cửa sổ" trong kiến trúc. Từ này thường được dùng để chỉ hành động tạo ra một ô cửa sổ trong một bức tường hoặc cấu trúc nào đó. Ngoài ra, từ này cũng có một ý nghĩa khác trong lĩnh vực y học, là "đục lỗ" (ví dụ như trên một miếng gạc).

Các cách sử dụng của từ "fenêtrer":
  1. Kiến trúc:

    • Câu ví dụ: "Ils ont décidé de fenêtrer le mur pour apporter plus de lumière vào phòng." (Họ đã quyết định trổ cửa sổ vào bức tường để mang lại nhiều ánh sáng hơn cho căn phòng.)
  2. Y học:

    • Câu ví dụ: "Le médecin a fenêtrer la compresse pour permettre à la plaie de respirer." (Bác sĩ đã phải đục lỗ vào miếng gạc để cho vết thương có thể thở.)
Phân biệt các biến thể của từ:
  • Fenêtre (danh từ): Nghĩa là "cửa sổ".
  • Fenêtrage (danh từ): Hành động trổ cửa sổ hoặc quá trình tạo ra cửa sổ trong một công trình.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Ouvrir (mở): "ouvrir" không mang nghĩa cụ thể như "fenêtrer", nhưng trong một số ngữ cảnh, có thể được sử dụng khi nói về việc mở một cửa sổ.
  • Percer (đục lỗ): Từ này có thể được sử dụng trong ngữ cảnh "đục lỗ" tương tự như trong ý nghĩa y học của "fenêtrer".
Idioms phrasal verbs:
  • "Avoir le vent en poupe": Câu này không liên quan trực tiếp đến "fenêtrer", nhưng mang nghĩa là "được thuận lợi" có thể được dùng trong ngữ cảnh nói về việc làm cửa sổ để đón gió.
Lưu ý:

Khi sử dụng từ "fenêtrer", bạn cần lưu ý đến ngữ cảnh. Trong kiến trúc, chỉ hành động tạo ra cửa sổ. Trong y học, chỉ hành động đục lỗ, không nên nhầm lẫn với các từ khác có nghĩa tương tự.

ngoại động từ
  1. (kiến trúc) trổ cửa sổ
  2. (y học) đục lỗ (miếng gạc...)

Comments and discussion on the word "fenêtrer"