Characters remaining: 500/500
Translation

feinter

Academic
Friendly

Từ "feinter" trong tiếng Pháp có nghĩa là "lừa" hoặc "đánh lừa" một cách khéo léo, thường được sử dụng trong ngữ cảnh thể thao, đặc biệtbóng đá. Đâymột từ động từ, có thể được sử dụng theo cả hai cách: nội động từ ngoại động từ.

1. Định nghĩa cách sử dụng
  • Nội động từ: Khi sử dụng như một nội động từ, "feinter" thường chỉ hành động làm động tác giả, đặc biệttrong thể dục thể thao. Ví dụ:

    • Un footballeur qui sait feinter un défenseur: Một cầu thủ bóng đá biết làm động tác giả để qua mặt một hậu vệ.
  • Ngoại động từ: Khi sử dụng như một ngoại động từ, "feinter" có nghĩalừa ai đó bằng một động tác giả. Ví dụ:

    • Feinter quelqu'un: Đánh lừa ai đó.
    • Il a feinté son adversaire avec un faux mouvement: Anh ấy đã lừa đối thủ bằng một động tác giả.
2. Các nghĩa khác nhau
  • Lừa dối: "Feinter" cũng có thể được dùng trong ngữ cảnh không chỉ thể thao, mà còn trong đời sống hàng ngày để chỉ việc lừa dối hay đánh lừa ai đó.
3. Các từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Simuler: Từ này có nghĩa là "mô phỏng" hoặc "giả vờ", nhưng thường được dùng trong ngữ cảnh kỹ thuật hoặc không chính thức.
  • Duper: Từ này có nghĩa là "lừa đảo", thường mang nghĩa tiêu cực hơn so với "feinter".
4. Cách sử dụng nâng cao

Trong một số ngữ cảnh, bạn có thể sử dụng "feinter" để miêu tả một hành động tính chất chiến lược hoặc khéo léo. Ví dụ: - Dans une négociation, il faut savoir feinter pour obtenir ce que l'on veut: Trong một cuộc đàm phán, bạn cần biết cách đánh lừa để đạt được điều mình muốn.

5. Idioms cụm từ liên quan

Mặc dù không nhiều thành ngữ trực tiếp liên quan đến "feinter", bạn có thể thấy các cụm từ như: - Faire une feinte: Làm một động tác giả. - Être un bon feinteur: Là một người giỏi trong việc lừa dối hoặc làm động tác giả.

6. Ví dụ minh họa
  • Dans un match de foot, le joueur a feinté pour passer le ballon à son coéquipier: Trong một trận đấu bóng đá, cầu thủ đã đánh lừa để chuyền bóng cho đồng đội của mình.
  • Elle a feinté un sourire pour cacher sa tristesse: ấy đã giả vờ cười để che giấu nỗi buồn của mình.
nội động từ
  1. (thể dục thể thao) làm động tác giả
    • Un footballeur qui sait feinter
      một cầu thủ nghĩa bóng đá biết làm động tác giả
ngoại động từ
  1. (thể dục thể thao) lừa (đối phương) bằng động tác giả
  2. (thân mật) đánh lừa, lừa
    • Feinter quelqu'un
      đánh lừa ai

Comments and discussion on the word "feinter"