Từ "feinter" trong tiếng Pháp có nghĩa là "lừa" hoặc "đánh lừa" một cách khéo léo, thường được sử dụng trong ngữ cảnh thể thao, đặc biệt là bóng đá. Đây là một từ động từ, và nó có thể được sử dụng theo cả hai cách: nội động từ và ngoại động từ.
Nội động từ: Khi sử dụng như một nội động từ, "feinter" thường chỉ hành động làm động tác giả, đặc biệt là trong thể dục thể thao. Ví dụ:
Ngoại động từ: Khi sử dụng như một ngoại động từ, "feinter" có nghĩa là lừa ai đó bằng một động tác giả. Ví dụ:
Trong một số ngữ cảnh, bạn có thể sử dụng "feinter" để miêu tả một hành động có tính chất chiến lược hoặc khéo léo. Ví dụ: - Dans une négociation, il faut savoir feinter pour obtenir ce que l'on veut: Trong một cuộc đàm phán, bạn cần biết cách đánh lừa để đạt được điều mình muốn.
Mặc dù không có nhiều thành ngữ trực tiếp liên quan đến "feinter", bạn có thể thấy các cụm từ như: - Faire une feinte: Làm một động tác giả. - Être un bon feinteur: Là một người giỏi trong việc lừa dối hoặc làm động tác giả.