Characters remaining: 500/500
Translation

dọc

Academic
Friendly

Từ "dọc" trong tiếng Việt nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau. Dưới đây phân tích chi tiết về từ này:

1. Nghĩa cách sử dụng:

1.1. Danh từ (dt): - Dọc (1): một loài cây lớn, thuộc họ với măng-cụt, thường được trồng để lấy hạt ép dầu. Quả của cây này vị chua, thường được dùng để làm giấm. - dụ: "Hôm nay, tôi mua quả dọc về nấu canh chua."

2. Các từ liên quan, từ đồng nghĩa:
  • Từ đồng nghĩa: "dài" (trong một số ngữ cảnh có thể thay thế cho "dọc").
  • Từ gần giống: "ngang" (trái nghĩa với "dọc").
3. Một số lưu ý khi sử dụng từ "dọc":
  • Khi sử dụng từ "dọc", cần chú ý đến ngữ cảnh để xác định nghĩa chính xác của từ. dụ, trong ngữ cảnh thực vật, "dọc" có thể chỉ đến loại cây, nhưng trong ngữ cảnh đo đạc hoặc hướng đi, lại mang nghĩa khác.
  • "Dọc" thường được sử dụng trong các câu mô tả chiều hướng hoặc vị trí, vậy cần lưu ý đến cách diễn đạt để tránh nhầm lẫn.
4.
  1. 1 dt. (thực) Loài cây lớn cùng họ với măng-cụt, trồng lấy hạt để ép dầu, quả vị chua dùng để đánh giấm: Dầu dọc; Mua quả dọc về nấu canh.
  2. 2 dt. 1. Cuống một số cây: Dọc khoai sọ 2. Sống dao: Lấy dọc dao dần xương 3. x. Dọc tẩu.
  3. 3 dt. Dãy dài: Xe hơi đỗ thành một dọcbên đường. // tt. Theo chiều dài, trái với ngang: Sợi dọc của tấm vải; Học sinh xếp hàng dọc; Đi đò dọc lên Phú-thọ. // trgt. Theo chiều dài: Đi dọc bờ sông.

Comments and discussion on the word "dọc"