Characters remaining: 500/500
Translation

đạc

Academic
Friendly

Từ "đạc" trong tiếng Việt một số nghĩa cách sử dụng khác nhau. Dưới đây phần giải thích chi tiết về từ này cùng với các dụ minh họa.

1. Định Nghĩa Cách Sử Dụng:
  • "Đạc" một đơn vị đo chiều dài trong lịch sử, tương đương khoảng 60 mét.
  • dụ:
    • "Con đường từ nhà tôi đến trường dài khoảng 3 đạc." (Có nghĩakhoảng 180 mét)
2. Các Biến Thể Từ Gần Giống:
  • "Đo": Cũng có thể một từ liên quan khi nói về việc đo đạc, nhưng không có nghĩa giống với "đạc".
  • "Đoạn": Từ này có nghĩamột phần nhỏ của một đoạn đường hoặc văn bản, thường được sử dụng nhiều hơn trong các bối cảnh khác nhau.
3. Từ Đồng Nghĩa Liên Quan:
  • "Khoảng cách": Có thể dùng để nói về khoảng cách giữa hai điểm, nhưng không nhất thiết phải dùng cụ thể như "đạc".
  • "Đo": Như đã đề cập, có thể được sử dụng trong ngữ cảnh đo đạc nhưng không chỉ riêng về chiều dài.
4. Cách Sử Dụng Nâng Cao:
  • Trong văn viết hoặc giao tiếp trang trọng, bạn có thể sử dụng "đạc" để diễn tả một khoảng cách cụ thể một cách chính xác, dụ trong các báo cáo hoặc nghiên cứu địa .
  • dụ:
    • "Đo đạc khoảng cách giữa các điểm trên bản đồ bằng đơn vị đạc giúp chúng ta hình dung rõ ràng hơn về địa hình."
Lưu Ý:
  • Từ "đạc" có thể ít được sử dụng trong đời sống hàng ngày hiện nay, nhưng vẫn giá trị trong việc hiểu biết về văn hóa lịch sử của đơn vị đo lường trong tiếng Việt.
  1. I đg. (id.). Đo (ruộng đất).
  2. II d. 1 Đơn vị đo chiều dài thời xưa, bằng khoảng 60 mét. 2 (id.). Đoạn đường tương đối ngắn. Không xa lắm, chỉ cách nhau vài đường.

Comments and discussion on the word "đạc"