Characters remaining: 500/500
Translation

đúc

Academic
Friendly

Từ "đúc" trong tiếng Việt nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau. Dưới đây giải thích chi tiết về từ này cùng với các dụ:

Định nghĩa
  1. Chế tạo bằng cách đổ chất kim loại nóng chảy vào khuôn để cho rắn lại: Đây nghĩa phổ biến nhất của từ "đúc". Khi người ta muốn tạo ra một vật thể từ kim loại, họ sẽ đổ kim loại nóng chảy vào một khuôn, khi kim loại nguội đi, sẽ rắn lại theo hình dạng của khuôn.

    • dụ:
  2. Pha lẫn nấu lại: Nghĩa này thường được sử dụng trong lĩnh vực ẩm thực hoặc y học, khi người ta kết hợp các thành phần lại với nhau nấu cho đến khi chúng hòa quyện.

    • dụ:
  3. Chọn lọc kết hợp để tạo thành khối tinh túy nhất: Nghĩa này thường được dùng trong văn học hoặc lý luận, nơi người ta tổng hợp các ý tưởng hoặc kiến thức để tạo ra một tư tưởng hay lý thuyết rõ ràng.

    • dụ:
Biến thể của từ "đúc"
  • Đúc khuôn: Nghĩa là tạo hình một sản phẩm bằng cách sử dụng khuôn.
  • Đúc đồng: Chỉ việc đúc các sản phẩm từ đồng.
  • Đúc sắt: Chỉ việc đúc các sản phẩm từ sắt.
Từ đồng nghĩa liên quan
  • Chế tạo: Tạo ra sản phẩm bằng cách sử dụng công cụ nguyên liệu.
  • Sản xuất: Tạo ra hàng hóa hoặc sản phẩm.
  • Hợp nhất: Kết hợp nhiều yếu tố thành một.
Từ gần giống
  • Rót: Thường dùng để chỉ hành động đổ chất lỏng vào một cái đó, như rót nước.
  • Trộn: Kết hợp các thành phần lại với nhau, không nhất thiết phải nấu chín.
Cách sử dụng nâng cao
  • "Trong quá trình nghiên cứu, các nhà khoa học đã đúc lại quan niệm về năng lượng thành một lý thuyết mới."
  • "Tôi cần đúc lại những kinh nghiệm từ các chuyến đi để có thể viết một cuốn sách."
  1. đgt. 1. Chế tạo bằng cách đổ chất kim loại nóng chảy vào khuôn để cho rắn lại: đúc chuông đúc tượng giống như đúc. 2. Pha lẫn nấu lại: đúc hai nước thuốc làm một. 3. Chọn lọc kết hợp để tạo thành khối tinh túy nhất: đúc lại thànhluận.

Comments and discussion on the word "đúc"