Characters remaining: 500/500
Translation

dédire

Academic
Friendly

Từ "dédire" trong tiếng Phápmột động từ, thuộc nhóm ngoại động từ, có nghĩa chính là "cải chính" hoặc "phủ nhận". Từ này có thể được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau, có một số cách sử dụng biến thể bạn cần chú ý.

Định nghĩa:
  • Dédire (động từ): Phủ nhận điều đó trước đây đã nói hoặc khẳng định.
Nghĩa Cách sử dụng:
  1. Cải chính:

    • Ví dụ: "Il a dédire ses propos." (Anh ấy đã phải cải chính những lời nói của mình.)
  2. Phủ nhận:

    • Ví dụ: "Elle a dédit son amour pour lui." ( ấy đã phủ nhận tình cảm của mình dành cho anh ấy.)
  3. Dédire son cœur:

    • Nghĩaphủ nhận tình cảm của mình.
    • Ví dụ: "Il a dédit son cœur à une autre." (Anh ấy đã phủ nhận tình cảm của mình với một người khác.)
Biến thể:
  • Dédire có thể được chia theo các thì khác nhau như:
    • Présent: je dédis, tu dédis, il/elle dédie, nous dédions, vous dédiez, ils/elles dédient.
    • Passé composé: j'ai dédit.
    • Imparfait: je dédissais.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Renier: từ này cũng có nghĩaphủ nhận, nhưng thường mang nghĩa nặng hơn, như từ chối một cái gì đó mình đã chấp nhận trước đó.
  • Démentir: có nghĩabác bỏ, phủ nhận thông tin hoặc tin đồn.
Một số idioms phrasal verbs:
  • Dédier quelque chose à quelqu’un: nghĩadành điều đó cho ai đó. Ví dụ: "Il a dédié son livre à sa mère." (Anh ấy đã dành cuốn sách của mình cho mẹ.)
  • Se dédire: nghĩatự phủ nhận chính mình, có thể hiểukhông giữ lời hứa hoặc thay đổi ý kiến. Ví dụ: "Il s'est dédit sur sa promesse." (Anh ấy đã tự phủ nhận lời hứa của mình.)
Chú ý:

"Dédire" thường được sử dụng trong ngữ cảnh trang trọng hơn có thể không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày. Tuy nhiên, hiểu về từ này sẽ giúp bạn nâng cao khả năng giao tiếp viết tiếng Pháp một cách chính xác hơn.

ngoại động từ
  1. (từ ; nghĩa ) cải chính, phủ nhận.
    • Dédir son coeur
      phủ nhận tình cảm của mình.

Comments and discussion on the word "dédire"