Characters remaining: 500/500
Translation

tiédir

Academic
Friendly

Từ "tiédir" trong tiếng Phápmột động từ khá đặc biệt, có thể được sử dụng theo cả hai cách: nội động từ ngoại động từ. Dưới đâyphần giải thích chi tiết về từ này, kèm theo ví dụ các cách sử dụng khác nhau.

Định nghĩa cách sử dụng
  1. Nội động từ (Être):

    • "Tiédir" có nghĩa là "ấm lên" hoặc "gần nguội". Khi sử dụng như một nội động từ, thường được dùng để diễn tả trạng thái của một vật, chẳng hạn như thức ăn hoặc đồ uống đã nguội bớt nhưng vẫn còn ấm.
    • Ví dụ:
  2. Ngoại động từ (Avoir):

    • Khi được sử dụng như một ngoại động từ, "tiédir" có nghĩa là "làm ấm lên" hoặc "hâm nóng" một thứ đó.
    • Ví dụ:
Nghĩa bóng
  • Từ "tiédir" cũng có thể được dùng trong nghĩa bóng để chỉ sự "lạnh nhạt" hay "nguội đi" trong cảm xúc hoặc sự nhiệt tình.
  • Ví dụ:
    • L'ardeur a tiédi avec le temps. (Nhiệt tình đã nguội đi theo thời gian.)
Phân biệt các biến thể
  • "Tiédir" có thể bị nhầm lẫn với một số từ gần giống khác như "chauffer" (làm nóng) hay "refroidir" (làm lạnh). Trong khi "chauffer" thường chỉ việc làm nóng một cách mạnh mẽ, "tiédir" chỉ đơn giảnlàm ấm lên đến một mức độ nhất định.
  • Từ đồng nghĩa: "réchauffer" (hâm nóng) cũng có thể được sử dụng thay cho "tiédir" trong một số ngữ cảnh nhưng mang nghĩa mạnh hơn.
Các cụm từ idioms
  • Mặc dù không nhiều thành ngữ trực tiếp liên quan đến "tiédir", bạn có thể gặp các cụm từ như:
    • Tiédir les émotions (làm nguội đi cảm xúc) để chỉ sự giảm bớt nhiệt tình hay cảm xúc mãnh liệt.
Kết luận

Tóm lại, "tiédir" là một từ hữu ích trong tiếng Pháp để diễn tả trạng thái ấm lên hoặc gần nguội, có thể được sử dụng trong cả những ngữ cảnh thực tế lẫn nghĩa bóng.

nội động từ
  1. ấm lên; gần nguội
    • Le lait a tiédi
      sữa đã gần nguội
  2. (nghĩa bóng; từ hiếm, nghĩa ít dùng) lạnh nhạt đi, nguội đi
    • L'ardeur a tiédi
      nhiệt tình đã nguội đi
ngoại động từ
  1. làm ấm lên, hâm âm ấm, sưởi ấm
    • L'air tiédi par un petit poêle
      không khí được sưởi ấm bằng một sưởi con

Antonyms

Words Containing "tiédir"

Comments and discussion on the word "tiédir"