Characters remaining: 500/500
Translation

détiré

Academic
Friendly

Từ "détiré" trong tiếng Phápmột tính từ, có nghĩa là "bị kéo dài" hoặc "bị giãn ra". thường được sử dụng để mô tả một trạng thái của vật thể hoặc cảm xúc. Trong một số ngữ cảnh, "détiré" cũng có thể liên quan đến sự căng thẳng hoặc sự không chắc chắn trong cảm xúc hoặc mối quan hệ.

Cách sử dụng cơ bản:
  1. Vật: Khi nói về một vật thể bị kéo dài hoặc giãn ra.

    • Ví dụ: Le tissu est détiré. (Vải bị kéo dài.)
  2. Cảm xúc: Khi mô tả một người cảm thấy mệt mỏi hoặc căng thẳng nhiều áp lực.

    • Ví dụ: Après une semaine de travail intense, je me sens détiré. (Sau một tuần làm việc căng thẳng, tôi cảm thấy mệt mỏi.)
Phân biệt các biến thể:
  • Détirer (động từ): Kéo dài, giãn ra.
    • Ví dụ: Il a détiré le caoutchouc. (Anh ấy đã kéo dài cao su.)
  • Détirement (danh từ): Sự kéo dài, sự giãn ra.
    • Ví dụ: Le détirement du muscle est douloureux. (Sự giãn thì đau đớn.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Tendu: Căng thẳng, có thể được sử dụng trong ngữ cảnh cảm xúc hoặc vật lý.
    • Ví dụ: Il est tendu à cause du stress. (Anh ấy đang căng thẳng stress.)
  • Étiré: Cũng có nghĩakéo dài, nhưng thường dùng trong ngữ cảnh mô tả hình dáng.
    • Ví dụ: Le chat est étiré sur le canapé. (Con mèo đang nằm duỗi trên ghế sofa.)
Các cách sử dụng nâng cao:
  1. Trong văn học: Có thể mô tả trạng thái tâmphức tạp của nhân vật, ví dụ như một nhân vật đang cảm thấy bị dồn vào thế khó không thể thoát ra.

    • Ví dụ: Elle se sentait détirée entre deux choix difficiles. ( ấy cảm thấy bị dồn vào giữa hai lựa chọn khó khăn.)
  2. Trong ngữ cảnh nghệ thuật: Có thể nói về các phong cách nghệ thuật, nơi cảm xúc được thể hiện qua hình ảnh kéo dài hoặc giãn nở.

    • Ví dụ: Les lignes détirées dans ce tableau créent une sensation de mouvement. (Các đường nét kéo dài trong bức tranh này tạo ra cảm giác chuyển động.)
Idioms cụm động từ:
  • Être tiré par les cheveux: Nghĩa đen là "bị kéo bởi tóc", nghĩa bóngnói về một điều đó không hợphoặc không thuyết phục.
    • Ví dụ: Son explication était tirée par les cheveux. (Giải thích của anh ấy rất không hợp lý.)
danh từ giống đực
  1. sự nắm chân dang cao lên (múa)

Comments and discussion on the word "détiré"