Characters remaining: 500/500
Translation

décade

Academic
Friendly

Từ "décade" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái (la) có nghĩa chính là "một khoảng thời gian mười ngày" hoặc "thập kỷ" (mười năm).

Định nghĩa:
  1. Tuần mười ngày: Trong ngữ cảnh này, "décade" có thể được sử dụng để chỉ khoảng thời gian từ ngày 1 đến ngày 10 của một tháng.
  2. Thập kỷ: Trong ngữ cảnh này, được dùng để chỉ khoảng thời gian 10 năm, ví dụ từ năm 2000 đến năm 2010.
Ví dụ sử dụng:
  1. Về tuần mười ngày:

    • "La décade de septembre commence le premier septembre." (Tuần mười ngày của tháng Chín bắt đầu từ ngày 1 tháng Chín.)
  2. Về thập kỷ:

    • "La décade des années 1980 a été marquée par de grands changements dans la mode." (Thập kỷ 1980 đã được đánh dấu bởi những thay đổi lớn trong thời trang.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong văn học hay phân tích lịch sử, "décade" có thể được dùng để nói về các giai đoạn lịch sử cụ thể, ví dụ:
    • "Au cours de cette décade, la société a évolué rapidement." (Trong thập kỷ này, xã hội đã phát triển nhanh chóng.)
Chú ý phân biệt:
  • Décade không nên nhầm lẫn với décembre (tháng Mười Hai) hay décalage (sự lệch).
  • Một từ gần giốngdécennie, cũng có nghĩa là thập kỷ nhưng thường được dùng trong ngữ cảnh chính thức hơn.
Từ đồng nghĩa:
  • Décennie: thường được sử dụng để chỉ khoảng thời gian 10 năm.
  • Période: có nghĩa là "khoảng thời gian", nhưng không nhất thiết phải là 10 ngày hay 10 năm.
Idioms cụm động từ:
  • Không thành ngữ cụ thể nào nổi bật liên quan đến "décade", nhưng bạn có thể gặp cụm từ như "dans une décade" (trong một thập kỷ) khi thảo luận về sự thay đổi hoặc tiến bộ.
Tóm tắt:

"Décade" là một từ thú vị trong tiếng Pháp, có nghĩa là "mười ngày" hoặc "thập kỷ", có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.

danh từ giống cái
  1. tuần mười ngày
  2. thập kỷ
  3. sách trong bộ mười tập, chương trong sách mười chương

Comments and discussion on the word "décade"