Characters remaining: 500/500
Translation

décadi

Academic
Friendly

Từ "décadi" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực, nguồn gốc từ lịch cách mạng Pháp, nơi tuần được chia thành mười ngày thay vì bảy ngày như lịch truyền thống. Trong lịch cách mạng, "décadi" được sử dụng để chỉ ngày cuối cùng của tuần mười ngày, tức là ngày thứ mười.

Định nghĩa: - Décadi (danh từ giống đực) là ngày cuối cùng của tuần trong lịch cách mạng Pháp, tương đương với ngày Chủ nhật trong lịch thông thường.

Ví dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: "Le décadi est un jour de repos." (Ngày décadimột ngày nghỉ ngơi.)
  2. Câu nâng cao: "À l'époque de la Révolution française, le décadi était célébré avec des festivités." (Vào thời kỳ Cách mạng Pháp, ngày décadi được tổ chức với các lễ hội.)
Biến thể phân biệt:
  • Décadi không nhiều biến thể, nhưng bạn có thể gặp từ "décadi" trong các ngữ cảnh lịch sử hoặc văn học.
  • Lưu ý rằng "décadi" là một thuật ngữ cụ thể của lịch cách mạng, không nên nhầm lẫn với các từ chỉ ngày thông thường như "dimanche" (Chủ nhật).
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Từ gần giống trong tiếng Pháp"dimanche", có nghĩaChủ nhật trong lịch truyền thống.
  • Không từ đồng nghĩa trực tiếp cho "décadi" đâymột khái niệm lịch sử đặc thù.
Idioms cụm động từ:
  • "Jour de repos" (ngày nghỉ) có thể được dùng để chỉ thời gian nghỉ ngơi, nhưng không đặc biệt nhắc đến "décadi".
  • Chưa cụm động từ nào phổ biến kết hợp với "décadi" do tính chất lịch sử của từ này.
Tóm tắt:
  • "Décadi" là một từý nghĩa lịch sử, chỉ ngày cuối cùng trong tuần mười ngày của lịch cách mạng Pháp.
  • Khi học từ này, bạn nên chú ý đến ngữ cảnh lịch sử văn hóa để hiểu hơn về cách sử dụng của .
danh từ giống đực
  1. (sử học) ngày cuối tuần (tuần mười ngày theo lịch cách mạng Pháp)

Comments and discussion on the word "décadi"