Characters remaining: 500/500
Translation

dégât

Academic
Friendly

Từ "dégât" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực, có nghĩa là "thiệt hại" hoặc "tổn hại". Từ này thường được sử dụng để chỉ những hậu quả xấu xảy ra do một sự kiện nào đó, chẳng hạn như thiên tai, tai nạn, hoặc hành động của con người.

Cách sử dụng từ "dégât":
  1. Nghĩa cơ bản:

    • Ví dụ: "Il y a beaucoup de dégâts après l'orage." ( rất nhiều thiệt hại sau cơn bão.)
    • Trong trường hợp này, "dégâts" chỉ những tổn thất về vật chất.
  2. Dùng trong ngữ cảnh hình thức:

    • Ví dụ: "Les dégâts causés par l'inondation étaient considérables." (Thiệt hại do lũ lụt gây ra là rất lớn.)
    • đây, từ "dégâts" được sử dụng để nhấn mạnh mức độ nghiêm trọng của thiệt hại.
Biến thể của từ "dégât":
  • Dégâts collatéraux: Thiệt hại phụ (thường dùng trong ngữ cảnh quân sự hoặc khi nói về các hậu quả không mong muốn của một hành động).
  • Dégât matériel: Thiệt hại về vật chất.
  • Dégât moral: Thiệt hại về tinh thần.
Các từ gần giống đồng nghĩa:
  • Dommages: Cũng có nghĩathiệt hại, nhưng thường được dùng trong ngữ cảnh pháphơn.
  • Préjudice: Thiệt hại, thường chỉ ra một tổn thất về mặt pháphoặc xã hội.
Idioms cụm động từ liên quan:
  • Faire des dégâts: Gây ra thiệt hại.
    • Ví dụ: "Les vandales ont fait des dégâts dans le parc." (Những kẻ phá hoại đã gây ra thiệt hại trong công viên.)
Chú ý:
  • Khi sử dụng "dégât", bạn cần lưu ý rằng từ này thường đi kèm với các từ chỉ mức độ, như "beaucoup de" (nhiều), "quelques" (một vài), hoặc "aucun" (không cái nào).
Sử dụng nâng cao:
  • Trong văn phong học thuật hoặc báo chí, bạn có thể thấy "dégât" được dùng trong các cụm từ như "évaluer les dégâts" (đánh giá thiệt hại) hoặc "réparer les dégâts" (sửa chữa thiệt hại).
danh từ giống đực
  1. mối thiệt hại, mối tổn hại.

Comments and discussion on the word "dégât"