Từ "dégât" trong tiếng Pháp là một danh từ giống đực, có nghĩa là "thiệt hại" hoặc "tổn hại". Từ này thường được sử dụng để chỉ những hậu quả xấu xảy ra do một sự kiện nào đó, chẳng hạn như thiên tai, tai nạn, hoặc hành động của con người.
Cách sử dụng từ "dégât":
Ví dụ: "Il y a beaucoup de dégâts après l'orage." (Có rất nhiều thiệt hại sau cơn bão.)
Trong trường hợp này, "dégâts" chỉ những tổn thất về vật chất.
Dùng trong ngữ cảnh hình thức:
Ví dụ: "Les dégâts causés par l'inondation étaient considérables." (Thiệt hại do lũ lụt gây ra là rất lớn.)
Ở đây, từ "dégâts" được sử dụng để nhấn mạnh mức độ nghiêm trọng của thiệt hại.
Biến thể của từ "dégât":
Dégâts collatéraux: Thiệt hại phụ (thường dùng trong ngữ cảnh quân sự hoặc khi nói về các hậu quả không mong muốn của một hành động).
Dégât matériel: Thiệt hại về vật chất.
Dégât moral: Thiệt hại về tinh thần.
Các từ gần giống và đồng nghĩa:
Dommages: Cũng có nghĩa là thiệt hại, nhưng thường được dùng trong ngữ cảnh pháp lý hơn.
Préjudice: Thiệt hại, thường chỉ ra một tổn thất về mặt pháp lý hoặc xã hội.
Idioms và cụm động từ liên quan:
Chú ý:
Khi sử dụng "dégât", bạn cần lưu ý rằng từ này thường đi kèm với các từ chỉ mức độ, như "beaucoup de" (nhiều), "quelques" (một vài), hoặc "aucun" (không có cái nào).
Sử dụng nâng cao: