Characters remaining: 500/500
Translation

dégoût

Academic
Friendly

Từ "dégoût" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực, có nghĩasự ngấy, sự chán ngấy, hoặc sự kinh tởm. Từ này được sử dụng để diễn tả cảm giác không thích hoặc ghê tởm đối với một cái gì đó, thườngliên quan đến thức ăn hoặc những trải nghiệm không dễ chịu.

Định nghĩa:
  1. Sự ngấy/chán ngấy: Khi bạn không còn cảm thấy thèm ăn hoặc thích một món ăn nào đó nữa.

    • Ví dụ: J'ai du dégoût pour les épinards. (Tôi chán ngấy với cải xôi.)
  2. Sự kinh tởm/chán ghét: Cảm giác ghê tởm đối với một đối tượng, hành động hoặc tình huống nào đó.

    • Ví dụ: Il éprouve un dégoût pour la violence. (Anh ấy cảm thấy kinh tởm với bạo lực.)
  3. Nỗi chán ghét: Cảm giác không thích hoặc ghét bỏ một điều đó.

    • Ví dụ: Le dégoût du monde l'a poussé à l'isolement. (Nỗi chán ghét thế giới đã khiến anh ta sống tách biệt.)
Biến thể của từ:
  • Dégoûter (động từ): có nghĩalàm cho ai đó cảm thấy ghê tởm hoặc chán ngấy.
    • Ví dụ: Ce plat me dégoûte. (Món ăn này làm tôi cảm thấy ghê tởm.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Avoir du dégoût pour: Cụm từ này có nghĩachán ghét hoặc không thích điều đó.

    • Ví dụ: Elle a du dégoût pour la malhonnêteté. ( ấy chán ghét sự không trung thực.)
  • Dégoût du monde: Cụm từ này thể hiện sự chán chường với thế giới hoặc cuộc sống.

    • Ví dụ: Il vit dans un dégoût du monde qui l'entoure. (Anh ấy sống trong sự chán ghét thế giới xung quanh.)
Các từ gần giống:
  • Répugnance: Cũng có nghĩasự ghê tởm, nhưng thường sử dụng trong ngữ cảnh mạnh mẽ hơn.
  • Aversion: Có nghĩasự chán ghét, không thích một cách mạnh mẽ.
Từ đồng nghĩa:
  • Dégoûtant (tính từ): có nghĩaghê tởm, chán ngấy.
    • Ví dụ: Ce plat est dégoûtant. (Món ăn này thật ghê tởm.)
Idioms cụm động từ:
  • Être dégoûté par: Diễn tả việc ai đó cảm thấy ghê tởm bởi một điều đó.
    • Ví dụ: Je suis dégoûté par son comportement. (Tôi cảm thấy ghê tởm hành vi của anh ta.)
Kết luận:

Từ "dégoût" rất hữu ích trong giao tiếp hàng ngày khi bạn muốn diễn đạt cảm giác không thích hoặc ghê tởm về một điều đó.

danh từ giống đực
  1. sự ngấy, sự chán ngấy (món ăn).
    • Avoir du dégoût pour la viande
      chán ngấy thịt.
  2. sự kinh tởm, sự chán ghét; nỗi chán ghét.
    • Dégoût du monde
      sự chán đời.

Comments and discussion on the word "dégoût"