Từ tiếng Pháp "décote" là một danh từ giống cái, có nghĩa là sự giảm giá hoặc sự miễn giảm, thường được sử dụng trong ngữ cảnh tài chính hoặc hành chính. Dưới đây là một số giải thích và ví dụ về cách sử dụng từ này.
Định nghĩa:
Ví dụ sử dụng:
Trong ngữ cảnh tài chính:
Cách sử dụng nâng cao:
Décote có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau như thương mại, bất động sản, và chính sách thuế.
Ví dụ: "La décote immobilière est souvent appliquée lors de la vente rapide d'une propriété." (Sự giảm giá bất động sản thường được áp dụng khi bán nhanh một tài sản.)
Phân biệt các biến thể:
Réduction: có thể được sử dụng tương đương với "décote", nhưng thường mang nghĩa giảm giá chung hơn, không chỉ trong ngữ cảnh thuế hay tài chính.
Réfaction: thường chỉ sự giảm giá trong bối cảnh thương mại, có thể dùng như một từ đồng nghĩa với "décote".
Từ gần giống:
Từ đồng nghĩa:
Idioms và cụm động từ liên quan:
Lưu ý:
Khi sử dụng từ "décote", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh để đảm bảo rằng người nghe hiểu đúng ý bạn muốn truyền đạt. "Décote" thường mang tính chính thức hơn và thường được sử dụng trong các văn bản pháp lý hoặc tài chính.