Characters remaining: 500/500
Translation

décote

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "décote" là một danh từ giống cái, có nghĩasự giảm giá hoặc sự miễn giảm, thường được sử dụng trong ngữ cảnh tài chính hoặc hành chính. Dưới đâymột số giải thích ví dụ về cách sử dụng từ này.

Định nghĩa:
  • Décote (danh từ, giống cái): Sự giảm giá, giảm bớt giá trị của một tài sản, hoặc sự miễn giảm thuế.
Ví dụ sử dụng:
  1. Trong ngữ cảnh tài chính:

    • "La décote sur ce produit est de 20%." (Sự giảm giá trên sản phẩm này là 20%.)
  2. Trong ngữ cảnh thuế:

    • "Les entreprises peuvent bénéficier d'une décote sur leurs impôts." (Các công ty có thể được hưởng sự miễn giảm thuế.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Décote có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau như thương mại, bất động sản, chính sách thuế.
  • Ví dụ: "La décote immobilière est souvent appliquée lors de la vente rapide d'une propriété." (Sự giảm giá bất động sản thường được áp dụng khi bán nhanh một tài sản.)
Phân biệt các biến thể:
  • Réduction: có thể được sử dụng tương đương với "décote", nhưng thường mang nghĩa giảm giá chung hơn, không chỉ trong ngữ cảnh thuế hay tài chính.
  • Réfaction: thường chỉ sự giảm giá trong bối cảnh thương mại, có thể dùng như một từ đồng nghĩa với "décote".
Từ gần giống:
  • Amortissement: mặc dù có nghĩakhấu hao, liên quan đến việc giảm giá trị tài sản theo thời gian, nhưng không hoàn toàn giống với "décote".
Từ đồng nghĩa:
  • Rabais: thường có nghĩagiảm giá trong bán lẻ, có thể coi là từ đồng nghĩa trong một số ngữ cảnh nhưng không hoàn toàn tương tự.
Idioms cụm động từ liên quan:
  • "Être en décote": thể hiện tình trạng của một tài sản hoặc sản phẩm bị giảm giá hoặc không còn giá trị như trước.
Lưu ý:

Khi sử dụng từ "décote", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh để đảm bảo rằng người nghe hiểu đúng ý bạn muốn truyền đạt. "Décote" thường mang tính chính thức hơn thường được sử dụng trong các văn bản pháphoặc tài chính.

danh từ giống cái
  1. sự miễn giảm thuế.
  2. như réfaction.

Comments and discussion on the word "décote"