Characters remaining: 500/500
Translation

dictée

Academic
Friendly

Từ "dictée" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái, có nghĩa chính là "bài chính tả" hay "sự đọc cho viết". Đâymột hoạt động học tập phổ biến, đặc biệt trong các lớp học tiếng Pháp, nơi giáo viên đọc một đoạn văn học sinh sẽ viết lại chính xác những được đọc.

Cách sử dụng từ "dictée":
  1. Trong giáo dục:

    • Ví dụ: Écrire sous la dictée du maître (Viết theo lời thầy đọc bài).
    • Trong ngữ cảnh này, "dictée" thể hiện hoạt động học tập, nơi học sinh phải chú ý lắng nghe viết đúng chính tả.
  2. Trong ngữ cảnh thường ngày:

    • Ví dụ: J'ai eu une dictée sans fautes (Tôi đã có một bài chính tả không có lỗi).
    • đây, "dictée" không chỉmột bài kiểm tra mà cònmột cách để đánh giá kỹ năng ngôn ngữ của học sinh.
  3. Nghĩa bóng:

    • "Dictée" cũng có thể được dùng để chỉ sự xui khiến hoặc sự gợi ý.
    • Ví dụ: Agir sous la dictée de quelqu'un (Hành động dưới sự xui khiến của ai đó).
    • Nghĩa này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh để chỉ sự kiểm soát hoặc ảnh hưởng từ người khác.
Các biến thể của từ "dictée":
  • Dictée: Bài chính tả.
  • Dictée à l'aveugle: Bài chính tả (học sinh không nhìn vào văn bản trong khi viết).
  • Dictée progressive: Bài chính tả tiến bộ (bài tập được thiết kế để dần dần nâng cao độ khó).
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Écriture: Viết, nhưng không phảibài chính tả. có thể chỉ hành động viết nói chung.
  • Dictateur (danh từ): Nhà độc tài, từ này nguồn gốc từ "dictée" nhưng có nghĩa hoàn toàn khác.
  • Diktat: Một sự ra lệnh, thường được dùng trong ngữ cảnh chính trị.
Các cụm từ cách diễn đạt liên quan:
  • Dictée d'amour: Bài chính tả về tình yêu (có thể dùng trong ngữ cảnh lãng mạn).
  • Dictée de l'histoire: Sự xui khiến từ lịch sử, chỉ ra rằng các sự kiện trong quá khứ có thể ảnh hưởng đến hiện tại.
Lưu ý:

Khi sử dụng từ "dictée", bạn cần phân biệt giữa nghĩa đen (bài chính tả) nghĩa bóng (sự xui khiến). Hãy chú ý ngữ cảnh để hiểu hơn về ý nghĩa người nói muốn truyền đạt.

danh từ giống cái
  1. sự đọc (cho viết...)
    • Êcrire sous la dictée du maître
      viết theo lời thầy đọc
  2. bài chính tả
    • Une dictée sans fautes
      một bài chính tả không có lỗi
  3. (nghĩa bóng) sự xui khiến, sự gợi ý
    • Agir sous la dictée de quelqu'un
      hành động dưới sự xui khiến của ai

Comments and discussion on the word "dictée"