Characters remaining: 500/500
Translation

décadent

Academic
Friendly

Từ "décadent" trong tiếng Pháp có nghĩa là "suy đồi" hoặc "suy tàn". Từ này thường được dùng để mô tả một trạng thái hoặc tình hình nào đó đang trong quá trình suy yếu, mất đi giá trị, hoặc không còn phát triển tích cực. "Décadent" có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ văn hóa, xã hội đến chính trị.

Giải thích chi tiết:
  1. Tính từ "décadent":

    • Nghĩa chính: Suy đồi, suy tàn.
    • Ví dụ: "une monarchie décadente" - một nền quân chủ suy tàn.
    • Câu này miêu tả một nền quân chủ đã không còn sức mạnh ảnh hưởng như trước, có thể do sự quảnkém hoặc sự bất bình trong xã hội.
  2. Danh từ "décadent" (giống đực, số nhiều là "décadents"):

    • Trong lĩnh vực văn hóa nghệ thuật, "décadent" cũng có thể chỉ một trào lưu nghệ thuật, thường mang tính chất phản kháng thể hiện sự châm biếm đối với các giá trị truyền thống.
    • Ví dụ: "Le mouvement décadent de la fin du XIXe siècle" - Trào lưu suy đồi vào cuối thế kỷ XIX.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong văn hóa: "Décadent" có thể được dùng để chỉ những tác phẩm nghệ thuật hoặc văn chương mang tính chất châm biếm hoặc phản ánh sự suy tàn của xã hội.
    • Ví dụ: "Les poètes décadents ont souvent critiqué la société bourgeoise." - Các nhà thơ suy đồi thường chỉ trích xã hội tư sản.
Phân biệt các biến thể:
  • Décadence: Danh từ (sự suy đồi). Ví dụ: "La décadence de la civilisation" - sự suy đồi của nền văn minh.
  • Décadentisme: Danh từ (trào lưu văn hóa suy đồi). Ví dụ: "Le décadentisme a influencé de nombreux artistes." - Trào lưu văn hóa suy đồi đã ảnh hưởng đến nhiều nghệ sĩ.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Déclinant: Cũng có nghĩasuy tàn, nhưng thường chỉ sự giảm sút về số lượng hoặc chất lượng.
    • Ví dụ: "Une économie déclinante" - một nền kinh tế đang suy giảm.
  • Morbide: Nghĩabệnh hoạn, cũng có thể chỉ những thứ suy đồi nhưng thường mang nghĩa tiêu cực hơn.
    • Ví dụ: "Une atmosphère morbide" - bầu không khí bệnh hoạn.
Một số thành ngữ cụm từ liên quan:
  • "Être dans une période décadente": Ở trong một giai đoạn suy đồi.
  • "Le goût décadent": Khi nói về một sở thích hoặc phong cách yếu tố suy đồi, thường điển hình cho sự phản kháng.
Tổng kết:

Từ "décadent" không chỉ đơn thuần là "suy đồi" mà còn mang nhiều sắc thái ý nghĩa trong văn hóa nghệ thuật.

tính từ
  1. suy đồi, suy tàn
    • Une monarchie décadente
      một nền quân chủ suy tàn
danh từ giống đực
  1. (số nhiều, (sử học)) văn nghệ phái suy đồi

Comments and discussion on the word "décadent"