Characters remaining: 500/500
Translation

dwell

/dwel/
Academic
Friendly

Từ "dwell" trong tiếng Anh có nghĩa chính "sống" hoặc "ở" tại một nơi nào đó. thường được sử dụng như một nội động từ, có thể đi kèm với các giới từ như "in", "at", "near", "on", hoặc "upon".

Các nghĩa chính của từ "dwell":
  1. Sống, trú:

    • dụ: "They dwell in the countryside." (Họ sốngnông thôn.)
    • "She dwells at her grandmother's house." ( ấynhà của mình.)
  2. Chăm chú vào, nhấn mạnh:

    • dụ: "He tends to dwell on his mistakes." (Anh ấy thường hay chú ý đến những lỗi lầm của mình.)
    • "Let's not dwell on the past." (Hãy không mãi chú ý đến quá khứ.)
  3. Dừng lại trong một khoảnh khắc:

    • dụ: "He paused to dwell on the details of the project." (Anh ấy dừng lại để chú ý đến các chi tiết của dự án.)
Biến thể của từ "dwell":
  • Dwelt: Đây quá khứ quá khứ phân từ của "dwell".
    • dụ: "They dwelt in that house for many years." (Họ đã sống trong ngôi nhà đó nhiều năm.)
Các từ gần giống đồng nghĩa:
  • Reside: trú, sống.
  • Live: sống.
  • Inhabit: trú, sinh sống.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Dwell on/upon: Cụm từ này dùng để chỉ việc chăm chú vào một vấn đề nào đó không thể thoát ra.
    • dụ: "Don’t dwell on your failures." (Đừng mãi suy nghĩ về những thất bại của bạn.)
Idioms cụm động từ:
  • Dwell in the past: chỉ việc không thể quên những điều đã xảy ra trong quá khứ.
  • Dwell on the details: nhấn mạnh vào các chi tiết nhỏ.
Lưu ý khi sử dụng:

Khi bạn sử dụng từ "dwell", hãy chú ý đến ngữ cảnh. Nếu bạn nói về việc "sống" ở một nơi, bạn sẽ dùng với "in" hoặc "at". Nếu bạn nói về việc "chăm chú vào", bạn sẽ dùng với "on" hoặc "upon".

Tóm tắt:

Từ "dwell" nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau, chủ yếu liên quan đến việc trú hoặc chú ý vào một điều đó.

nội động từ dwelt
  1. ((thường) + in, at, near, on) ở, ngụ, ở
    • to dwell in the country
      nông thôn
  2. (+ on, upon) dừng lại ở, chăm chú vào, nhấn lâu vào, day đi day lại
    • to dwell on a note
      nhìn lâu vào một nốt
    • to dwell on someone's mistake
      day đi day lại mãi một lỗi của ai
  3. đứng chững lại (trước khi vượt rào) (ngựa)
danh từ
  1. (kỹ thuật) sự ngừng lại đều đặn (của máy)

Comments and discussion on the word "dwell"