Characters remaining: 500/500
Translation

dwelling

/'dweliɳ/
Academic
Friendly

Từ "dwelling" trong tiếng Anh có nghĩa chính "chỗ ở" hoặc "nhà ở". Đây một danh từ dùng để chỉ nơi con người sinh sống, có thể nhà, căn hộ, hoặc bất kỳ hình thức nào của nơi trú. Dưới đây một số giải thích dụ sử dụng từ "dwelling" để người học tiếng Anh có thể hiểu hơn.

Định nghĩa:
  1. Chỗ ở, nhà ở: "Dwelling" thường được sử dụng để chỉ nơi một người hoặc một gia đình sinh sống.

    • dụ: "They live in a small dwelling on the outskirts of the city." (Họ sống trong một ngôi nhà nhỏngoại ô thành phố.)
  2. Sự ở, sự ngụ: Từ này cũng có thể đề cập đến hành động ở lại một nơi nào đó trong một khoảng thời gian.

    • dụ: "Her dwelling on the topic made the discussion more interesting." (Sự chăm chú của ấy vào chủ đề đã làm cho cuộc thảo luận trở nên thú vị hơn.)
  3. Sự day đi day lại: Trong ngữ cảnh này, "dwelling" có thể chỉ việc suy nghĩ hoặc nhấn mạnh vào một vấn đề không thể thoát ra được.

    • dụ: "He kept dwelling on his mistakes instead of moving forward." (Anh ấy cứ mãi day dưa về những sai lầm của mình thay vì tiến về phía trước.)
Biến thể từ đồng nghĩa:
  • Dweller (danh từ): người trú, người sốngmột nơi nào đó.

    • dụ: "The forest is home to many different types of dwellers." (Rừng nhà của nhiều loại cư dân khác nhau.)
  • Housing (danh từ): nhà ở, nơi trú, thường chỉ về vấn đề nhà ở nói chung.

    • dụ: "The city is facing a housing crisis." (Thành phố đang đối mặt với cuộc khủng hoảng nhà ở.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Dwell (động từ): động từ tương ứng với danh từ "dwelling", có nghĩa suy nghĩ nhiều về một cái đó, hoặc ở lại một nơi nào đó trong một thời gian dài.
    • dụ: "Don't dwell on the past; focus on the future." (Đừng mãi suy nghĩ về quá khứ; hãy tập trung vào tương lai.)
Từ gần giống:
  • Residence: cũng có nghĩa nơi ở, nhưng thường mang tính chất trang trọng hơn có thể chỉ một nơi trú chính thức.
  • Abode: một từ cổ hơn nhưng vẫn được sử dụng để chỉ nơi trú.
Idioms phrasal verbs:
  • Dwell on (something): Nhấn mạnh vào một vấn đề hoặc suy nghĩ nhiều về .
    • dụ: "She tends to dwell on her failures." ( ấy thường hay suy nghĩ nhiều về những thất bại của mình.)
Kết luận:

Từ "dwelling" không chỉ đơn thuần chỉ về chỗ còn mở rộng ra các khía cạnh khác như sự chăm chú, sự day dưa về một vấn đề.

danh từ
  1. sự ở, sự ngụ ở; chỗ ở, nhà ở
  2. sự dừng lại (ở...), sự chăm chú (vào...); sự nhấn lâu (vào...), sự day đi day lại (một vấn đề ...)
  3. sự đứng chững lại (trước khi vượt rào) (ngựa...)

Comments and discussion on the word "dwelling"