Characters remaining: 500/500
Translation

telling

/'teliɳ/
Academic
Friendly

Từ "telling" trong tiếng Anh có thể được hiểu "mạnh mẽ", " hiệu quả", hoặc "đích đáng". Từ này thường được sử dụng để mô tả một điều đó sức ảnh hưởng lớn, có thể thuyết phục hoặc thể hiện một sự thật rõ ràng.

Cách sử dụng dụ:
  1. Telling as an Adjective (Tính từ):

    • Telling Argument: "She presented a telling argument that convinced everyone." ( ấy đã đưa ra một lẽ đanh thép thuyết phục được mọi người.)
    • Telling Blow: "The team's victory was a telling blow to their rivals." (Chiến thắng của đội một đòn đích đáng vào đối thủ của họ.)
    • Telling Shot: "His telling shot in the debate left the opponents speechless." ( bắn đanh thép của anh ấy trong cuộc tranh luận đã khiến các đối thủ không nói nên lời.)
  2. Cách sử dụng nâng cao:

    • Từ "telling" cũng có thể được dùng trong cụm từ như "telling detail", nghĩa chi tiết sức thuyết phục hoặc ý nghĩa quan trọng.
Phân biệt các biến thể:
  • Tell (động từ): "Tell" có nghĩa nói hoặc kể.

    • dụ: "Please tell me your name." (Xin hãy cho tôi biết tên của bạn.)
  • Told (quá khứ của tell): "He told me a secret." (Anh ấy đã kể cho tôi một bí mật.)

  • Telling (dạng hiện tại phân từ của tell): Có thể được dùng trong ngữ cảnh diễn tả hành động đang diễn ra.

    • dụ: "She is telling a story." ( ấy đang kể một câu chuyện.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Significant: có nghĩa quan trọng, ảnh hưởng.

    • dụ: "This is a significant issue." (Đây một vấn đề quan trọng.)
  • Impactful: sức ảnh hưởng lớn.

    • dụ: "He gave an impactful speech." (Anh ấy đã một bài phát biểu sức ảnh hưởng lớn.)
Idioms Phrasal Verbs:
  • Telling it like it is: Nói thẳng thắn, không che giấu sự thật.

    • dụ: "I appreciate him telling it like it is." (Tôi đánh giá cao việc anh ấy nói thẳng thắn.)
  • Tell off: La mắng, quở trách.

    • dụ: "She told him off for being late." ( ấy đã la mắng anh ấy đến muộn.)
Kết luận:

Từ "telling" một từ đa dụng trong tiếng Anh, thường được sử dụng để diễn tả một điều đó sức ảnh hưởng mạnh mẽ hoặc tính thuyết phục.

tính từ
  1. mạnh, hiệu quả, đích đáng, đanh thép
    • a telling shot
      một phát bắn kết quả
    • a telling argument
      một lẽ đanh thép
    • a telling blow
      một đồn đích đáng

Comments and discussion on the word "telling"