Characters remaining: 500/500
Translation

tattle

/'tætl/
Academic
Friendly

Từ "tattle" trong tiếng Anh có nghĩa hành động nói chuyện, báo cáo hoặc mách lẻo về điều đó, thường những chuyện không quan trọng hoặc không cần thiết. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh trẻ con, khi một đứa trẻ nói với người lớn về hành động của một đứa trẻ khác, đặc biệt khi hành động đó không tốt.

Định nghĩa:
  • Danh từ: "tattle" có thể hiểu lời nói ba hoa, chuyện ba láp, chuyện tầm phào.
  • Động từ: "to tattle" có nghĩa ba hoa, nói chuyện tầm phào, hoặc mách lẻo.
dụ sử dụng:
  1. Danh từ:

    • "His constant tattle about others annoys everyone." (Những lời ba hoa liên tục của anh ấy về người khác làm mọi người khó chịu.)
  2. Động từ:

    • "She decided to tattle on her brother for breaking the vase." ( ấy quyết định mách lẻo với mẹ về việc em trai làm vỡ cái bình.)
Sử dụng nâng cao:
  • "Don't tattle on your friends; they might not appreciate it." (Đừng mách lẻo về bạn bè của bạn; họ có thể không thích điều đó.)

  • "Tattling can create unnecessary drama among children." (Mách lẻo có thể tạo ra những drama không cần thiết giữa trẻ con.)

Biến thể của từ:
  • Tattler: Danh từ chỉ người hay mách lẻo.
    • dụ: "He is known as a tattler in school." (Anh ấy được biết đến như một người hay mách lẻotrường.)
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Snitch: (mách lẻo, chỉ trích một cách không cần thiết) thường mang nghĩa nặng nề hơn.

    • dụ: "He is often called a snitch for telling the teacher."
  • Inform: (thông báo, báo cáo) có nghĩa formal hơn, thường không mang tính tiêu cực.

    • dụ: "He informed the authorities about the issue." (Anh ấy đã thông báo cho chính quyền về vấn đề đó.)
Idioms cụm từ liên quan:
  • "Don't be a tattle-tale": Câu này có nghĩa đừng mách lẻo, thường được nói với trẻ nhỏ.

  • "Spill the beans": Câu này có nghĩa tiết lộ bí mật, có thể tương tự như mách lẻo nhưng không nhất thiết phải tiêu cực.

    • dụ: "I accidentally spilled the beans about the surprise party." (Tôi vô tình lộ bí mật về bữa tiệc bất ngờ.)
Tóm lại:

"Tattle" một từ thường dùng trong ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày, đặc biệt giữa trẻ em.

danh từ
  1. lời nói ba hoa; chuyện ba hoa; chuyện ba láp, chuyện tầm phào
động từ
  1. ba hoa; nói ba láp, nói chuyện tầm phào
    • to tattle a secret
      ba hoa lộ bí mật

Synonyms

Words Containing "tattle"

Comments and discussion on the word "tattle"