Characters remaining: 500/500
Translation

inhabit

/in'hæbit/
Academic
Friendly

Từ "inhabit" trong tiếng Anh một động từ, có nghĩa "ở" hoặc "sống ở" một nơi nào đó. Từ này thường được dùng với nghĩa đen để chỉ sự sinh sống của con người, động vật hoặc thực vật tại một khu vực cụ thể. Ngoài ra, "inhabit" cũng có thể được sử dụng theo nghĩa bóng để chỉ sự tồn tại của một ý tưởng hoặc một đặc điểm nào đó trong tâm trí hoặc trong một không gian nào đó.

Cách sử dụng dụ:

Biến thể của từ: - Danh từ: "inhabitant" (cư dân) - chỉ người hoặc sinh vật sống trong một khu vực. - dụ: "The inhabitants of the city are very friendly." (Cư dân của thành phố rất thân thiện.)

Từ gần giống từ đồng nghĩa: - "Live" (sống) - thường được sử dụng trong ngữ cảnh chung hơn. - "Reside" ( trú) - mang nghĩa giống như "inhabit" nhưng thường được dùng trong ngữ cảnh chính thức hơn.

Idioms phrasal verbs:Mặc dù "inhabit" không nhiều thành ngữ hay cụm động từ đi kèm, nhưng bạn có thể thấy một số cụm từ liên quan đến việc sống hoặc tồn tại như: - "Make a home" (làm tổ ấm) - chỉ việc tạo dựng một nơi để sống. - "Settle down" (an cư lạc nghiệp) - chỉ việc thiết lập nơilâu dài.

ngoại động từ
  1. ở, sống ở (nơi nào) ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))

Comments and discussion on the word "inhabit"