Characters remaining: 500/500
Translation

populate

/'pɔpjuleit/
Academic
Friendly

Từ "populate" trong tiếng Anh có nghĩa " trú" hoặc "đưa dân đến" một khu vực nào đó. Đây một động từ ngoại, có nghĩa thường cần một tân ngữ (đối tượng) đi kèm.

Định nghĩa
  1. trú (ở một vùng): Khi nói một nơi nào đó nhiều người sinh sống, chúng ta có thể nói rằng nơi đó được "populate" bởi những người dân.
  2. Đưa dân đến: Nghĩa này thường được sử dụng trong bối cảnh lịch sử hoặc phát triển khu vực, nghĩa đưa dân cư đến một khu vực mới.
dụ sử dụng
  1. Câu đơn giản:

    • "The city is densely populated." (Thành phố này đông dân cư.)
    • "Farmers began to populate the area after the irrigation system was installed." (Nông dân bắt đầu đến trú trong khu vực sau khi hệ thống tưới tiêu được lắp đặt.)
  2. Câu phức tạp:

    • "In the 19th century, many immigrants populated the cities in search of better opportunities." (Vào thế kỷ 19, nhiều người nhập cư đã đến trú tại các thành phố để tìm kiếm cơ hội tốt hơn.)
    • "The government plans to populate the new settlement with families from rural areas." (Chính phủ dự định đưa dân cư tới khu định cư mới từ các vùng nông thôn.)
Biến thể cách sử dụng nâng cao
  • Populated (đã trú): Tính từ chỉ trạng thái đã người ở, dụ: "This area is well-populated." (Khu vực này nhiều người trú.)
  • Population (dân số): Danh từ chỉ số lượng người sống trong một khu vực, dụ: "The population of the country is increasing." (Dân số của quốc gia đang gia tăng.)
Từ gần giống đồng nghĩa
  • Inhabit: Cũng có nghĩa trú ở một nơi nào đó, dụ: "Bears inhabit this forest." (Gấu trú trong khu rừng này.)
  • Reside: Nghĩa tương tự, thường chỉ việc sống lâu dàimột nơi, dụ: "She resides in New York." ( ấy trú tại New York.)
Một số cụm từ (idioms) động từ phrasal liên quan
  • Populate with: Khi nói về việc đưa một nhóm người nào đó vào một khu vực.

    • "The new park will be populated with families and children." (Công viên mới sẽ được đưa dân cư các gia đình trẻ em.)
  • Crowd: Từ này cũng có nghĩa đông đúc, thường chỉ số lượng lớn người trong một không gian hẹp.

    • "The place was crowded with tourists." (Nơi này đông đúc khách du lịch.)
Lưu ý

Khi sử dụng từ "populate," bạn nên chú ý đến ngữ cảnh để tránh nhầm lẫn với các từ như "inhabit" hay "reside," mặc dù chúng có nghĩa tương tự, nhưng cách dùng sắc thái có thể khác nhau.

ngoại động từ
  1. ở, trú (một vùng)
    • a densely populated town
      một thành phố đông dân
  2. đưa dân đến

Comments and discussion on the word "populate"