Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
doll
/dɔl/
Jump to user comments
danh từ
  • con búp bê ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
động từ, (thông tục) ((thường) + up)
  • diện, mặc quần áo đẹp
Related words
Related search result for "doll"
Comments and discussion on the word "doll"