Characters remaining: 500/500
Translation

dolly

/'dɔli/
Academic
Friendly

Từ "dolly" trong tiếng Anh nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau, có thể được phân loại như sau:

1. Danh từ "dolly" ( búp bê)
  • Định nghĩa: "Dolly" thường được dùng để chỉ một con búp bê, đặc biệt khi nói một cách nựng nịu, thân thương.
  • dụ:
    • "She loves playing with her dolly." ( ấy thích chơi với búp bê của mình.)
2. Danh từ "dolly" (gậy khuấy)
  • Định nghĩa: Trong ngữ cảnh này, "dolly" có thể chỉ một dụng cụ giống như gậy dùng để khuấy các chất lỏng, như quần áo trong chậu giặt hoặc quặng trong thùng.
  • dụ:
    • "Use the dolly to stir the clothes in the washing machine." (Sử dụng gậy khuấy để khuấy quần áo trong máy giặt.)
3. Danh từ "dolly" (xe kéo hàng)
  • Định nghĩa: "Dolly" cũng có thể chỉ một loại xe kéo hàng nhỏ, thường sử dụng trong các kho hoặc nhà máy để di chuyển hàng hóa.
  • dụ:
    • "The workers used a dolly to move the heavy boxes." (Các công nhân đã sử dụng xe kéo để di chuyển những cái hộp nặng.)
4. Danh từ "dolly" (công cụ trong ngành công nghiệp)
  • Định nghĩa: Trong ngành công nghiệp, "dolly" cũng có thể được dùng để chỉ một loại thiết bị hỗ trợ như giùi khoan, búa tan đinh, hoặc bàn chải để đánh bóng.
  • dụ:
    • "He used a dolly to polish the metal surface." (Anh ấy đã sử dụng một công cụ để đánh bóng bề mặt kim loại.)
5. Cách sử dụng nâng cao
  • Cụm từ liên quan: "Dolly Parton" - một ca sĩ nổi tiếng, tên riêng không liên quan đến nghĩa gốc của từ.
  • Từ đồng nghĩa:
    • "Doll" (búp bê)
    • "Trolley" (xe đẩy hàng)
6. Phân biệt các biến thể
  • "Doll": thường chỉ búp bê một cách chung chung, không sự nựng nịu như "dolly".
  • "Dolly": thường gợi lên sự gần gũi, tình cảm hơn khi nói về búp bê.
7. Các từ gần giống
  • "Toy": đồ chơi nói chung, bao gồm cả búp bê.
  • "Cart": xe đẩy, nhưng thường lớn hơn so với "dolly".
8. Idioms (thành ngữ) Phrasal verbs

Hiện tại không thành ngữ phổ biến nào liên quan trực tiếp đến từ "dolly". Tuy nhiên, bạn có thể gặp từ này trong các cụm từ như "dolly up" (ăn mặc đẹp, làm đẹp).

Kết luận

Từ "dolly" nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau, từ búp bê cho đến các dụng cụ công nghiệp. Khi học từ này, bạn nên chú ý đến ngữ cảnh để hiểu hơn về ý nghĩa của .

danh từ
  1. búp bê (tiếng gọi nựng búp bê)
  2. gậy khuấy (quần áo trong chậu giặt, quặng trong thùng rửa...)
  3. giùi khoan sắt
  4. búa tan đinh
  5. bàn chải để đánh bóng

Synonyms

Words Containing "dolly"

Words Mentioning "dolly"

Comments and discussion on the word "dolly"