Từ "dạt" trong tiếng Việt có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là giải thích chi tiết cho từ này, cùng với ví dụ cụ thể.
Dạt (động từ): Nghĩa chính của từ "dạt" là bị xô đẩy về một phía, một nơi nào đó. Khi nói về sự di chuyển, "dạt" thường gợi ý rằng một vật thể không còn ở vị trí ban đầu của nó và đã bị đẩy ra xa.
Dạt (tính từ): Nghĩa thứ hai của từ "dạt" là dãn thưa ra, nghĩa là một vật nào đó đã bị giãn ra, không còn chặt chẽ như trước.
Từ "dạt" có thể có một số biến thể trong cách sử dụng như "dạt dào", "dạt dào nước", nhưng những biến thể này thường ít gặp hơn.
Từ gần giống: Một số từ có nghĩa tương tự hoặc liên quan có thể là: