Characters remaining: 500/500
Translation

dépailler

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "dépailler" là một động từ có nghĩa là "bỏ rơm nhồi" hoặc "lấy rơm ra". Thường thì từ này được sử dụng trong ngữ cảnh liên quan đến việc làm sạch hoặc sửa chữa đồ nội thất, đặc biệtghế bành hoặc ghế sofa được nhồi bằng rơm, cỏ khô hay vật liệu tự nhiên khác.

Định nghĩa:
  • Dépailler (ngoại động từ): Nghĩalấy rơm hoặc vật liệu nhồi ra khỏi một cái gì đó, đặc biệttrong ngữ cảnh của đồ nội thất.
Ví dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • Je vais dépailler ce fauteuil. (Tôi sẽ bỏ rơm nhồi của chiếc ghế bành này.)
  2. Câu phức:

    • Après avoir dépaillé le canapé, il a décidé de le rénover avec un nouveau tissu. (Sau khi bỏ rơm nhồi của chiếc ghế sofa, anh ấy quyết định làm mới bằng một loại vải mới.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong ngữ cảnh nghệ thuật hoặc thủ công, từ "dépailler" có thể được sử dụng để chỉ việc làm sạch chuẩn bị một sản phẩm để trang trí hoặc sửa chữa.
  • Les artisans dépaillent les vieux meubles avant de les restaurer. (Các nghệ nhân thường bỏ rơm nhồi các đồ nội thất trước khi phục hồi chúng.)
Các biến thể của từ:
  • Dépaillage (danh từ): Hành động bỏ rơm nhồi.
    • Ví dụ: Le dépaillage des fauteuils est une étape importante dans la restauration. (Việc bỏ rơm nhồi của những chiếc ghế bànhmột bước quan trọng trong quá trình phục hồi.)
Từ gần giống:
  • Pailler (động từ): Nghĩa là "nhồi rơm" hoặc "đổ rơm".
    • Ví dụ: Ils paillent les chaises pour les rendre plus confortables. (Họ nhồi rơm cho những chiếc ghế để làm cho chúng thoải mái hơn.)
Từ đồng nghĩa:
  • Dérembourrer: Nghĩalấy vật liệu nhồi ra (có thể không chỉ rơm).
    • Ví dụ: Il faut dérembourrer ce coussin avant de le nettoyer. (Cần phải lấy vật liệu nhồi của chiếc gối này ra trước khi làm sạch.)
Idioms cụm động từ:

Hiện tại, không nhiều thành ngữ hoặc cụm động từ phổ biến liên quan trực tiếp đến "dépailler". Tuy nhiên, việc sử dụng từ này trong các ngữ cảnh khác nhau có thể giúp bạn hiểu sâu hơn về cách sử dụng từ trong giao tiếp hàng ngày.

ngoại động từ
  1. bỏ rơm nhồi
    • Dépailler un fauteuil
      bỏ rơm nhồi một chiếc ghế bành

Comments and discussion on the word "dépailler"