Characters remaining: 500/500
Translation

dépouiller

Academic
Friendly

Từ "dépouiller" trong tiếng Phápmột động từ có nghĩa chính là "lột" hoặc "tước", có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Dưới đâymột số cách sử dụng ví dụ cho từ này:

1. Nghĩa chính của "dépouiller"
  • Lột da hoặc lột vỏ:

    • Ví dụ: Dépouiller un lapin có nghĩa là "lột da con thỏ". Trong ngữ cảnh này, từ "dépouiller" chỉ hành động loại bỏ lớp da bên ngoài của con thỏ.
  • Tước đi, lấy đi:

    • Ví dụ: Dépouiller quelqu'un de sa charge nghĩa là "tước chức của ai". Trong ví dụ này, từ "dépouiller" thể hiện hành động lấy đi một quyền lực hoặc trách nhiệm từ một người nào đó.
2. Nghĩa mở rộng cách sử dụng nâng cao
  • Gạt bỏ sự thẹn thùng:

    • Ví dụ: Dépouiller toute honte có nghĩa là "gạt bỏ mọi sự thẹn thùng". Đâycách sử dụng mang tính triếthơn, thể hiện việc từ bỏ những rào cản tâm lý.
  • Lấy đi tài sản:

    • Ví dụ: Les voleurs l'ont dépouillé nghĩa là "kẻ cắp đã lấy hết của ông ta". Trong ngữ cảnh này, từ "dépouiller" ám chỉ việc lấy đi tài sản của người khác một cách bất hợp pháp.
  • Kiểm tra, xem xét:

    • Ví dụ: Dépouiller un dossier có nghĩa là "xem xét một hồ sơ". Ở đây, "dépouiller" chỉ việc kiểm tra kỹ lưỡng các tài liệu hoặc thông tin.
  • Kiểm phiếu bầu:

    • Ví dụ: Dépouiller un scrutin có nghĩa là "kiểm phiếu bầu". Trong ngữ cảnh này, từ này được sử dụng để chỉ quá trình kiểm tra xác minh kết quả bầu cử.
3. Các từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Từ gần giống:

    • Écorcher (lột da) - thường dùng cho động vật.
    • Tirer (kéo) - trong một số ngữ cảnh có thể mang ý nghĩa tương tự nhưng không chính xác như "dépouiller".
  • Từ đồng nghĩa:

    • Priver (tước đoạt) - dùng khi nói về việc lấy đi quyền lợi hoặc tài sản của ai đó.
    • Déposséder (tước đoạt tài sản) - sử dụng trong ngữ cảnh pháphoặc xã hội.
4. Một số thành ngữ cụm động từ liên quan
  • Cụm động từ:
    • Se dépouiller - có nghĩa là "tự tước đi", thường chỉ hành động tự mình từ bỏ một điều đó (như của cải, quyền lực).
Tóm tắt
  • "Dépouiller" là một động từ phong phú với nhiều nghĩa, từ việc lột da cho đến tước bỏ quyền lợi hay kiểm tra tài liệu. Khi sử dụng từ này, cần chú ý đến ngữ cảnh để hiểu nghĩa người nói muốn truyền đạt.
ngoại động từ
  1. lột da
    • Dépouiller un lapin
      lột da con thỏ
  2. lột vỏ, vặt lấy, tước
    • Dépouiller un arbre de ses branches
      vặt cành cây
    • Dépouiller quelqu'un de sa charge
      tước chức ai
    • Dépouiller toute honte
      (gạt) bỏ mọi sự thẹn thùng
    • Dépouiller quelqu'un
      tước của của ai
    • Les voleurs l'ont dépouillé
      kẻ cắp đã lấy hết của ông ta
  3. xem kỹ, xem xét; kiểm
    • Dépouiller un dossier
      xem xét một hồ sơ
    • Dépouiller un scrutin
      kiểm phiếu bầu

Words Containing "dépouiller"

Comments and discussion on the word "dépouiller"