Characters remaining: 500/500
Translation

revêtir

Academic
Friendly

Từ "revêtir" trong tiếng Phápmột động từ ngoại (động từ cần bổ ngữ) có nghĩa chính là "mặc", "trát", "phủ" hoặc "che đậy". Dưới đâymột số cách sử dụng ý nghĩa khác nhau của từ này, cùng với các ví dụ minh họa.

1. Nghĩa chính

Mặc (về trang phục): - Ví dụ: revêtir l'uniforme - mặc đồng phục. - Câu ví dụ: "Il revêt son uniforme avant de partir pour le travail." (Anh ấy mặc đồng phục trước khi đi làm.)

2. Biến thể của từ
  • Revêtu (quá khứ phân từ): được mặc, được phủ.
    • Ví dụ: "Le mur a été revêtu de peinture." (Bức tường đã được trát sơn.)
3. Cách sử dụng nâng cao
  • Phong chức: revêtir quelqu'un d'une charge - phong cho ai một chức vụ.

    • Câu ví dụ: "Le roi a revêtu le prince d'une grande responsabilité." (Nhà vua đã phong cho hoàng tử một trách nhiệm lớn.)
  • Có vẻ: revêtir un caractère - có vẻ đó.

    • Ví dụ: "Cette lutte revêt un caractère dangereux." (Cuộc đấu tranh này có vẻ nguy hiểm.)
4. Từ gần giống đồng nghĩa
  • Vêtir: cũng có nghĩa là "mặc", nhưng thường dùng cho việc mặc quần áo không nhấn mạnh vào hành động trát hay phủ.

    • Ví dụ: "Elle s'habille vite." ( ấy mặc đồ nhanh chóng.)
  • Couvrir: có nghĩa là "che phủ", thường chỉ hành động che đậy không nhấn mạnh vào việc mặc.

    • Ví dụ: "Couvrez ce mur de peinture." (Che phủ bức tường bằng sơn.)
5. Cụm động từ thành ngữ
  • Revêtir un caractère: mang một đặc điểm nào đó.
    • Ví dụ: "Le projet revêt un caractère urgent." (Dự án này mang tính khẩn cấp.)
Kết luận

Từ "revêtir" là một từ đa nghĩa trong tiếng Pháp, có thể dùng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau từ trang phục đến ý nghĩa biểu tượng. Việc hiểu nghĩa của từ này sẽ giúp bạn sử dụng một cách linh hoạt chính xác trong giao tiếp.

ngoại động từ
  1. mặc
    • Revêtir l'uniforme
      mặc đồng phục
    • L'uniforme qui le revêt
      bộ đồng phục mặc
  2. trát, phủ
    • Revêtir un mur
      trát tường
    • Revêtir de gazon une allée
      phủ cỏ một lối đi
    • Route non revêtue
      đường không rải lớp phủ mặt
  3. phong (chức)
    • Revêtir quelqu'un d'une charge
      phong cho ai một chức
  4. che đậy
    • Revêtir le mal des apparences du bien
      lấy vẻ tốt che đậy cái xấu
  5. (nghĩa bóng) khoác bộ áo, có vẻ
    • Lutte qui revêt un caractère dangereux
      cuộc đấu tranh có vẻ nguy hiểm
    • revêtir de signature
      vào

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "revêtir"