Từ "revêtir" trong tiếng Pháp là một động từ ngoại (động từ cần có bổ ngữ) có nghĩa chính là "mặc", "trát", "phủ" hoặc "che đậy". Dưới đây là một số cách sử dụng và ý nghĩa khác nhau của từ này, cùng với các ví dụ minh họa.
Mặc (về trang phục): - Ví dụ: revêtir l'uniforme - mặc đồng phục. - Câu ví dụ: "Il revêt son uniforme avant de partir pour le travail." (Anh ấy mặc đồng phục trước khi đi làm.)
Phong chức: revêtir quelqu'un d'une charge - phong cho ai một chức vụ.
Có vẻ: revêtir un caractère - có vẻ gì đó.
Vêtir: cũng có nghĩa là "mặc", nhưng thường dùng cho việc mặc quần áo mà không nhấn mạnh vào hành động trát hay phủ.
Couvrir: có nghĩa là "che phủ", thường chỉ hành động che đậy mà không nhấn mạnh vào việc mặc.
Từ "revêtir" là một từ đa nghĩa trong tiếng Pháp, có thể dùng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau từ trang phục đến ý nghĩa biểu tượng. Việc hiểu rõ nghĩa của từ này sẽ giúp bạn sử dụng nó một cách linh hoạt và chính xác trong giao tiếp.