Characters remaining: 500/500
Translation

déplier

Academic
Friendly

Từ "déplier" trong tiếng Phápmột động từ ngoại, có nghĩa là "giở ra" hoặc "mở ra". Từ này thường được sử dụng khi bạn muốn diễn đạt hành động mở một vật đó đã được gấp lại, như giấy, khăn, bản đồ, hoặc tờ báo.

Định nghĩa:
  • Déplier: Mở ra, giở ra (đặc biệtnhững vật đã được gấp lại).
Ví dụ sử dụng:
  1. Déplier son journal: Giở tờ báo ra.

    • Câu ví dụ: "Il a déplié son journal pour lire les nouvelles."
    • (Anh ấy đã giở tờ báo ra để đọc tin tức.)
  2. Déplier une carte: Mở bản đồ ra.

    • Câu ví dụ: "Nous avons déplié la carte pour trouver notre chemin."
    • (Chúng tôi đã mở bản đồ ra để tìm đường.)
  3. Déplier un vêtement: Giở một món đồ (quần áo) ra.

    • Câu ví dụ: "Elle a déplié la robe qu'elle venait d'acheter."
    • ( ấy đã giở chiếc váy vừa mua ra.)
Cách sử dụng nâng cao:

Ngoài nghĩa cơ bản là "giở ra", "déplier" cũng có thể được sử dụng theo nghĩa hình tượng hơn: - Déplier un plan: Triển khai một kế hoạch. - Câu ví dụ: "Le directeur a déplié son plan pour améliorer les ventes." - (Giám đốc đã triển khai kế hoạch của mình để cải thiện doanh số.)

Phân biệt các biến thể:
  • Dépliage (danh từ): Hành động mở ra, giở ra.
  • Dépliant (tính từ/danh từ): Có thể gập lại, thường dùng để chỉ những loại tài liệu quảng cáo hay sách hướng dẫn có thể gập lại.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Ouvrir: Mở (một cách tổng quát hơn, không chỉ dành cho những thứ đã gấp).
    • Ví dụ: "Ouvrir une porte" (Mở một cánh cửa).
  • Dérouler: Cuộn ra (thường dùng cho những vật cuộn, như băng, giấy cuộn).
    • Ví dụ: "Dérouler un rouleau de papier" (Cuộn giấy ra).
Idioms cụm động từ:

Trong tiếng Pháp, không nhiều cụm động từ trực tiếp liên quan đến "déplier", nhưng bạnthể kết hợp với các động từ khác để tạo thành những cụm từ ý nghĩa: - Déplier les bras: Giang tay ra (thể hiện sự chào đón). - Déplier ses idées: Trình bày hoặc giải thích ý tưởng một cách chi tiết.

Lưu ý:

Khi sử dụng từ "déplier", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh để xác định nghĩa phù hợp chắc chắn rằng bạn đang nói về những vật được gấp lại. Từ này thường không được dùng cho những vật không thể gấp, như đồ vật cứng hay không thể mở ra theo nghĩa đen.

ngoại động từ
  1. giở ra
    • Déplier son journal
      giở tờ báo ra

Comments and discussion on the word "déplier"