Characters remaining: 500/500
Translation

déblayer

Academic
Friendly

Từ "déblayer" trong tiếng Phápmột động từ, có nghĩa là "dẹp gọn", "dọn dẹp" hoặc "làm sạch". Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh liên quan đến việc loại bỏ những chướng ngại vật, vật cản hoặc bất cứ thứ không cần thiết trong một không gian nhất định. Dưới đâymột số cách để hiểu hơn về từ này, kèm theo ví dụ các lưu ý liên quan.

Định nghĩa:
  1. Dẹp gọn: Khi nói đến việc làm sạch một khu vực nào đó, như một sân, một con đường hay một khu vực xây dựng.

    • Ví dụ: "Il faut déblayer la cour avant la fête." (Chúng ta cần dẹp gọn sân trước buổi tiệc.)
  2. San đất: Trong ngữ cảnh này, "déblayer" có thể được dùng để chỉ việc dọn dẹp đất đai để chuẩn bị cho một hoạt động nào đó, như xây dựng.

    • Ví dụ: "Nous devons déblayer le terrain pour commencer les travaux." (Chúng ta phải san đất để bắt đầu công việc.)
  3. Dẹp mọi khó khăn ban đầu: "Déblayer" cũng có thể được dùng một cách ẩn dụ để chỉ việc loại bỏ những trở ngại hoặc khó khăn ban đầu trước khi bắt đầu một dự án hay công việc nào đó.

    • Ví dụ: "Il a fallu déblayer les doutes avant de lancer le projet." (Chúng ta đã phải dẹp bỏ những nghi ngờ trước khi khởi động dự án.)
Biến thể cách sử dụng:
  • Động từ phản thân: "se déblayer" có thể được dùng để chỉ hành động tự dọn dẹp hoặc tự giải quyết các vấn đề của bản thân.
    • Ví dụ: "Il s'est déblayé les idées avant de prendre une décision." (Anh ấy đã làm những ý tưởng trước khi đưa ra quyết định.)
Từ đồng nghĩa:
  • Nettoyer: Làm sạch, dọn dẹp.
  • Éliminer: Loại bỏ.
  • Dégager: Giải phóng, dọn dẹp.
Các từ gần giống:
  • Déblaiement: Sự dọn dẹp, việc làm sạch.
  • Débris: Mảnh vụn, rác rưởi.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong ngữ cảnh kinh doanh hoặc dự án, bạn có thể sử dụng "déblayer" để chỉ việc loại bỏ những vấn đề trong quy trình làm việc.
    • Ví dụ: "Nous devons déblayer les obstacles pour améliorer la productivité." (Chúng ta cần loại bỏ các rào cản để cải thiện năng suất.)
Idioms cụm từ liên quan:
  • Déblayer le terrain: Nghĩa đenlàm sạch mặt bằng, nhưng nghĩa bóngchuẩn bị cho một dự án hay công việc nào đó.
  • Déblayer un chemin: Dọn dẹp một con đường, có thể hiểutạo điều kiện thuận lợi cho việc gì đó xảy ra.
ngoại động từ
  1. dẹp gọn
    • Déblayer une cour
      dẹp gọn sân
  2. san đất (ở nơi nào)
    • déblayer le terrain
      dẹp mọi khó khăn ban đầu (để khởi công việc gì)

Comments and discussion on the word "déblayer"