Characters remaining: 500/500
Translation

déballer

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "déballer" là một động từ có nghĩa chính là "tháo dỡ", "dỡ" hoặc "bày hàng". Đâymột ngoại động từ, nghĩa cần một tân ngữ đi kèm. Từ này có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, không chỉ trong việc dỡ hàng hóa mà còn trong các tình huống giao tiếp thân mật.

Giải thích nghĩa:
  1. Tháo dỡ, dỡ hàng: Nghĩa này thường được sử dụng khi bạn mở một kiện hàng, một gói hàng lấy các vật dụng bên trong ra.

    • Ví dụ: "J'ai déballé le cadeau que tu m'as offert." (Tôi đã tháo dỡ món quà bạn đã tặng cho tôi.)
  2. Bày hàng: Nghĩa này có thể chỉ hành động trưng bày sản phẩm hoặc hàng hóa để khách hàng có thể xem xét.

    • Ví dụ: "Le marchand a déballé ses produits sur le marché." (Người bán đã bày hàng hóa của mình trên chợ.)
  3. Thổ lộ (nghĩa bóng, thân mật): Trong ngữ cảnh này, "déballer" có thể chỉ việc chia sẻ cảm xúc, suy nghĩ hoặc bí mật với ai đó một cách thoải mái, thẳng thắn.

    • Ví dụ: "Elle a déballé tous ses problèmes à son ami." ( ấy đã thổ lộ tất cả các vấn đề của mình với người bạn.)
Các cách sử dụng nâng cao:
  • Déballer un secret: Thổ lộ một bí mật.
  • Déballer ses émotions: Chia sẻ cảm xúc một cách mạnh mẽ.
Biến thể của từ:
  • Déballage (danh từ): Sự tháo dỡ, việc dỡ hàng.
    • Ví dụ: "Le déballage des marchandises a pris beaucoup de temps." (Việc dỡ hàng hóa đã mất rất nhiều thời gian.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Ouvrir: Mở (mặc dù "ouvrir" có thể không chỉ dỡ hàng, nhưng trong nhiều ngữ cảnh, có thể được sử dụng tương tự).
  • Défaire: Tháo ra (thường dùng cho việc tháo dỡ đồ vật hoặc cấu trúc).
Phrasal verbs idioms:

Mặc dù "déballer" không nhiều thành ngữ cụ thể, nhưng bạnthể kết hợp với các từ khác để tạo thành câu có nghĩa đầy đủ hơn.

Tóm lại:
  • "Déballer" là một từ phong phú trong tiếng Pháp với nhiều nghĩa khác nhau, từ việc tháo dỡ hàng hóa đến việc thổ lộ cảm xúc. Khi sử dụng từ này, bạn nên chú ý đến ngữ cảnh để chọn lựa nghĩa phù hợp.
ngoại động từ
  1. tháo dỡ, dỡ (kiện hàng...)
  2. bày (hàng)
  3. (nghĩa bóng, thân mật) thổ lộ

Comments and discussion on the word "déballer"