Characters remaining: 500/500
Translation

déployer

Academic
Friendly

Từ "déployer" trong tiếng Phápmột động từ ngoại (verbe transitif) có nghĩa là "mở ra", "giở rộng ra", hoặc "dang ra". Từ này thường được dùng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau có thể mang nhiều ý nghĩa khác nhau tùy thuộc vào cách sử dụng. Dưới đâygiải thích chi tiết ví dụ cụ thể về từ này.

Định nghĩa:
  • Déployer: Mở ra, giăng ra, hoặc dàn trải một cái gì đó. Từ này có thể được sử dụng trong các tình huống cụ thể như mở một vật thể, triển khai một kế hoạch, hoặc thể hiện cảm xúc.
Ví dụ sử dụng:
  1. Mở ra, giăng ra:

    • Déployer un mouchoir - Mở khăn tay ra.
    • Déployer les ailes - Dang cánh ra (thường dùng để miêu tả động vật cánh, như chim).
  2. Phô trương:

    • Déployer son luxe - Phô trương sự xa hoa của mình.
    • Déployer son charme - Tỏ rõ sức quyến rũ của mình.
  3. Tỏ rõ:

    • Déployer son zèle - Tỏ rõ sự nhiệt tình của mình trong một công việc nào đó.
  4. Quân sự:

    • Déployer une troupe - Dàn quân ra, triển khai quân đội trong một trận chiến hoặc một hoạt động quân sự.
  5. Cảm xúc:

    • Rire à gorge déployée - Cười ha hả, cười thoải mái không kiềm chế.
Các biến thể của từ:
  • Déploiement (danh từ): Sự triển khai, sự mở ra, hoặc sự giăng ra. Ví dụ: Le déploiement des forces armées - Sự triển khai của lực lượng quân đội.
Từ đồng nghĩa:
  • Étendre: Kéo dài, mở rộng.
  • Ouvrir: Mở.
  • Afficher: Trưng bày, thể hiện.
Từ gần giống:
  • Déployer développer: "Développer" có nghĩaphát triển, mở rộng về mặt chất lượng hoặc quy mô, trong khi "déployer" chủ yếu liên quan đến việc mở ra hoặc dàn trải một cách vậthoặc biểu hiện.
Idioms/phrased verbs:
  • Déployer des efforts - Tăng cường nỗ lực.
  • Déployer une stratégie - Triển khai một chiến lược.
Cách sử dụng nâng cao:

Trong ngữ cảnh chính trị hoặc quân sự, "déployer" thường được dùng để chỉ việc dàn trải lực lượng, chiến thuật hoặc chiến lược để đạt được mục tiêu cụ thể. Ví dụ: - Le gouvernement a décidé de déployer des mesures pour lutter contre la crise. - Chính phủ đã quyết định triển khai các biện pháp để chống lại cuộc khủng hoảng.

ngoại động từ
  1. giở rộng ra, mở ra, giăng ra, dang ra
    • Déployer un mouchoir
      mở khăn tay ra
    • Déployer les ailes
      dang cánh ra
  2. phô trương
    • Déployer son luxe
      phô trương sự xa hoa của mình
  3. tỏ rõ
    • Déployer son sèle
      tỏ rõ nhiệt tình của mình
  4. (quân sự) dàn ra, triển khai
    • Déployer une troupe
      dàn quân ra
    • rire à gorge déployée
      cười ha hả

Comments and discussion on the word "déployer"