Characters remaining: 500/500
Translation

dédier

Academic
Friendly

Từ "dédier" trong tiếng Phápmột động từ ngoại, có nghĩa là "cung hiến" hoặc "đề tặng". Từ này thường được sử dụng để chỉ hành động dành tặng một cái gì đó cho một người hoặc một mục đích nào đó. Dưới đâymột số cách sử dụng ý nghĩa khác nhau của từ "dédier":

1. Ý nghĩa chính:
  • Cung hiến: Khi bạn "dédier" một cái gì đó, bạn đang dành tặng hoặc cung hiến cho một người hoặc một đối tượng cụ thể.

    • Ví dụ:
  • Đề tặng: Từ này cũng được sử dụng khi bạn muốn tặng một tác phẩm nghệ thuật hoặc văn học cho ai đó.

    • Ví dụ:
2. Nghĩa bóng:
  • "Dédier" còn có thể dùng để chỉ việc hiến dâng một cái gì đó cho một mục đích cao cả hơn, như công ích hay lợi ích cộng đồng.
    • Ví dụ:
3. Biến thể của từ:

Từ "dédier" có thể được chia theo các thì khác nhau: - Je dédie (tôi cung hiến) - Tu dédies (bạn cung hiến) - Il/Elle dédie (anh/ ấy cung hiến) - Nous dédions (chúng tôi cung hiến) - Vous dédiez (các bạn cung hiến) - Ils/Elles dédiént (họ cung hiến)

4. Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Consacrer: Cũng có nghĩa là "cung hiến" nhưng thường dùng trong ngữ cảnh tôn thờ hoặc dành thời gian cho một mục đích nào đó.
  • Offrir: Tức là "tặng", thường dùng khi bạn tặng quà hoặc vật phẩm cho người khác.
5. Cụm từ thành ngữ:

Mặc dù không nhiều thành ngữ phổ biến với từ "dédier", nhưng bạn có thể gặp các cụm từ như: - Dédier un héritage: Cung hiến di sản cho một tổ chức hay cá nhân nào đó.

6. Sử dụng nâng cao:

Trong văn học hoặc nghệ thuật, việc "dédier" có thể mang nhiều ý nghĩa sâu sắc hơn, thể hiện sự kính trọng hoặc tình cảm đặc biệt đối với người nhận: - Ví dụ: Một tác giả có thể "dédier" tác phẩm của mình cho một người thầy đã ảnh hưởng lớn đến cuộc đời mình, thể hiện lòng biết ơn.

Kết luận:

Từ "dédier" là một động từ phong phú, nhiều cách sử dụng khác nhau trong tiếng Pháp.

ngoại động từ
  1. cung hiến.
    • Dédier un autel à la Vierge
      cung hiến một bàn thờ cho Đức Mẹ.
  2. đề tặng.
    • Dédier un poème à quelqu'un
      đề tặng một bài thơ cho ai.
  3. (nghĩa bóng) tặng, hiến.
    • Dédier ses collections à l'Etat
      tặng các bộ sưu tập của mình cho nhà nước.
    • dédier ses efforts à l'intérêt public
      hiến sức lực của mình cho lợi ích chung.

Comments and discussion on the word "dédier"