Characters remaining: 500/500
Translation

củ

Academic
Friendly

Từ "củ" trong tiếng Việt có nghĩaphần thân, rễ hoặc quả của cây phát triển lớn ra chứa chất dự trữ, thường nằm dưới đất hoặc sát đất. Đây một thuật ngữ rất phổ biến trong nông nghiệp ẩm thực.

Định nghĩa chi tiết:
  • Củ phần của cây thường tích trữ chất dinh dưỡng để cây có thể phát triển. Củ thường hình dạng tròn hoặc dài có thể được ăn được hoặc không.
dụ sử dụng:
  1. Củ su hào: phần thân dưới của cây su hào, vị giòn ngọt, thường được dùng để làm salad hoặc xào.
  2. Củ khoai sọ: củ của cây khoai sọ, màu tím thường được nấu canh hoặc kho.
  3. Củ lạc: củ của cây lạc (đậu phộng), thường được rang lên để ăn vặt hoặc làm dầu ăn.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong văn hóa ẩm thực Việt Nam, "củ" không chỉ thể hiện phần của cây còn nguyên liệu chính trong nhiều món ăn truyền thống. dụ, trong món "canh củ cải", củ cải nguyên liệu chính, mang lại hương vị đặc trưng cho món ăn.
Phân biệt các biến thể:
  • Củ có thể đi kèm với nhiều từ khác để chỉ tên các loại củ khác nhau, như "củ cải", "củ đậu", "củ hành", v.v.
  • "Củ" cũng có thể được sử dụng trong các cụm từ như "củ nhân" (người phẩm chất tốt) nhưng ý nghĩa sẽ khác.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Rễ: phần cây nằm dưới đất nhưng không chức năng tích trữ như củ.
  • Quả: phần của cây chứa hạt, khác với củ quả thườngtrên mặt đất không phải phần tích trữ.
Từ liên quan:
  • Nông sản: sản phẩm từ nông nghiệp, trong đó củ như một loại thực phẩm.
  • Thực vật: Cây cối nói chung, củ một phần của thực vật.
  1. d. Phần thân, rễ hay quả của cây phát triển lớn ra chứa chất dự trữ, nằmdưới đất hoặc sát đất. Củ su hào. Củ khoai sọ. Củ lạc.

Comments and discussion on the word "củ"