Characters remaining: 500/500
Translation

cưng

Academic
Friendly

Từ "cưng" trong tiếng Việt hai nghĩa chính:

Sử dụng nâng cao:
  • Trong một số ngữ cảnh, từ "cưng" có thể được dùng để chỉ những người hoặc vật mình yêu thích. dụ:
    • "Chiếc xe này cưng của tôi." (Chiếc xe tôi rất yêu thích).
Biến thể từ gần giống:
  • Từ "cưng" có thể kết hợp với các từ khác để tạo thành cụm từ như "cưng chiều" (nuông chiều, yêu thương quá mức) hoặc "cưng nựng" (yêu thương chiều chuộng một cách đáng yêu).
  • Từ gần giống "nuông chiều," cũng có nghĩayêu thương không nghiêm khắc.
Từ đồng nghĩa:
  • Một số từ đồng nghĩa có thể sử dụng thay thế cho "cưng" trong ngữ cảnh yêu thương, như "yêu," "thương," "chiều." Tuy nhiên, "cưng" thường mang ý nghĩa gần gũi thân mật hơn.
  1. đgt. Nuông chiều: Mẹ cưng con. // dt. Trẻ được yêu chuộng (thtục): Cưng của mẹ đây.

Comments and discussion on the word "cưng"