Từ "cây" trong tiếng Việt có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau, rất phong phú, và thường được dùng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Dưới đây là phần giải thích chi tiết về từ "cây":
1. Nghĩa cơ bản:
2. Nghĩa mở rộng:
Cây (danh từ): Vật có hình dáng giống như thân cây. Ví dụ:
Cây (danh từ): Vật dựng đứng lên. Ví dụ:
3. Nghĩa ẩn dụ:
Cây (danh từ): Kết quả của sự vun đắp, phát triển. Ví dụ:
Cây (danh từ): Số lượng trong một số đơn vị đo lường. Ví dụ:
4. Những nghĩa khác:
Cây (danh từ): Chỉ người nổi bật trong một lĩnh vực nào đó. Ví dụ:
Cây (danh từ): Đơn vị đo lường một số chất liệu hoặc hàng hóa. Ví dụ:
Cây vàng: Ngôi nhà đáng giá sáu trăm cây vàng.
Cây thuốc lá: Có thể dùng để chỉ số lượng thuốc lá, ví dụ: "Mua hai cây ba số năm".
5. Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Một số từ gần giống có thể bao gồm "cành", "nhánh" (cũng dùng để chỉ bộ phận của cây), nhưng "cây" thường chỉ toàn bộ thực vật có thân và lá.
Từ đồng nghĩa có thể là "thân" trong trường hợp chỉ phần thân của cây.
6. Cách sử dụng nâng cao:
Trong văn viết hoặc trong các bài thơ, từ "cây" thường được dùng để thể hiện sự sống, sự tươi mới hoặc để chỉ những giá trị tốt đẹp mà con người tạo ra. Ví dụ: "Cây đời" có thể dùng để nói về cuộc sống của con người.