Characters remaining: 500/500
Translation

crush

/krʌʃ/
Academic
Friendly

Từ "crush" trong tiếng Anh nhiều nghĩa khác nhau có thể được sử dụng như danh từ hoặc động từ. Dưới đây giải thích chi tiết về từ này cùng với dụ cách sử dụng của .

1. Danh từ "crush"
  • Nghĩa 1: Sự ép, sự vắt, sự nghiến, sự đè nát.

    • dụ: "The crush of the crowd at the concert was overwhelming." (Đám đông chen chúc tại buổi hòa nhạc thật đáng kinh ngạc.)
  • Nghĩa 2: Sự phải lòng, sự .

    • dụ: "She has a crush on her classmate." ( ấy phải lòng bạn học của mình.)
2. Động từ "crush"
  • Nghĩa 1: Ép, vắt (hoa quả).

    • dụ: "I need to crush some lemons to make lemonade." (Tôi cần vắt một ít chanh để làm nước chanh.)
  • Nghĩa 2: Nghiến, đè nát, đè bẹp.

    • dụ: "He accidentally crushed the cookie in his pocket." (Anh ấy vô tình làm nát cái bánh quy trong túi.)
  • Nghĩa 3: Tiêu diệt, dẹp tan.

    • dụ: "The army was sent to crush the rebellion." (Quân đội đã được cử đi để dẹp tan cuộc nổi dậy.)
3. Các biến thể từ gần giống
  • Crushing (tính từ): Có thể miêu tả cảm giác rất mạnh mẽ hoặc tàn nhẫn.

    • dụ: "The crushing defeat left the team devastated." (Thất bại tàn nhẫn đã khiến đội bóng rất chán nản.)
  • Crushed (quá khứ phân từ): Dùng để chỉ trạng thái đã bị nghiền nát hoặc đè bẹp.

    • dụ: "The crushed paper lay on the floor." (Tờ giấy nát nằm trên sàn.)
4. Các thành ngữ (idioms) cụm động từ (phrasal verbs)
  • To have a crush on someone: Phải lòng ai đó.

    • dụ: "I think he has a crush on her." (Tôi nghĩ rằng anh ấy phải lòng ấy.)
  • To crush someone's hopes: Tiêu tan hy vọng của ai đó.

    • dụ: "The news of the cancellation crushed their hopes." (Tin tức hủy bỏ đã làm tiêu tan hy vọng của họ.)
5. Từ đồng nghĩa
  • Squeeze (động từ): Ép, vắt.
  • Flatten (động từ): Làm phẳng, đè bẹp.
6. Cách sử dụng nâng cao

Khi sử dụng "crush" trong ngữ cảnh nâng cao, bạn có thể diễn đạt cảm xúc hoặc tình huống một cách tinh tế hơn: - "His words crushed my spirit." (Những lời nói của anh ấy đã làm tổn thương tinh thần tôi.) - "In a crushing defeat, the team lost all hope of qualifying for the finals." (Trong một thất bại tàn nhẫn, đội bóng đã mất mọi hy vọng vào việc đủ điều kiện tham gia chung kết.)

Tổng kết

Nói chung, từ "crush" mang nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau, từ cảm xúc yêu thích nhẹ nhàng đến sự đè nát mạnh mẽ.

danh từ
  1. sự ép, sự vắt; sự nghiến, sự đè nát
  2. đám đông, chen chúc, đám đông xô đẩy chen lấn nhau
  3. buổi hội họp đông đúc
  4. đòn trí mạng; (quân sự) sự tiêu diệt
  5. sự nhàu, sự nát
  6. nước vắt (cam, chanh...)
  7. (từ lóng) sự phải lòng, sự
    • to have a crush on someone
      phải lòng ai, ai
  8. đường rào chỉ đủ một con vật đi (Uc)
ngoại động từ
  1. ép, vắt (hoa quả); nghiến, đè nát, đè bẹp
    • to crush grapes
      ép nho
  2. nhồi nhét, ấn, xô đẩy
    • to crush people into a hall
      nhồi nhét người vào phòng
  3. (nghĩa bóng) tiêu diệt, diệt; dẹp tan, làm tiêu tan
    • to crush one's enemy
      tiêu diệt kẻ thù
    • hope is crush ed
      hy vọng bị tiêu tan
  4. nhàu, làm nhàu nát (quần áo, tờ giấy...)
  5. uống cạn
    • to crush a drink of wine
      uống cạn cố rượu
nội động từ
  1. chen, chen chúc
  2. nhàu nát
Idioms
  • to crush down
    tán vụn
  • to crush out
    ép, vắt ra
  • to crush up
    nghiền nát

Comments and discussion on the word "crush"