Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
crutch
/krʌtʃ/
Jump to user comments
danh từ
  • cái nạng ((thường) pair of crutches)
    • to go on crutches
      đi bằng nạng
  • vật chống, vật đỡ (tường, sàn...)
  • cái chống (xe đạp, mô tô)
  • (giải phẫu) đáy chậu
  • (hàng hải) cọc chén
  • (nghĩa bóng) chỗ nương tựa
Related search result for "crutch"
Comments and discussion on the word "crutch"