Characters remaining: 500/500
Translation

squelch

/skweltʃ/
Academic
Friendly

Từ "squelch" trong tiếng Anh nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau. Dưới đây giải thích chi tiết về từ này:

Định nghĩa
  1. Danh từ:

    • Sự giẫm bẹp, sự giẫm nát: dụ, khi ai đó đi trên bùn, tiếng chân giẫm xuống có thể được mô tả "squelch".
    • Tiếng lép nhép, tiếng ì ọp: Âm thanh phát ra khi rút chân khỏi bùn hoặc khi đè lên vật mềm.
    • Câu trả lời điếng người: Khi ai đó đưa ra một câu trả lời bất ngờ hoặc gây cứng họng cho người khác.
  2. Ngoại động từ:

    • Giẫm bẹp, đè bẹp: Có thể dùng để miêu tả việc chấm dứt một phong trào hoặc hoạt động nào đó.
    • Chấm dứt, làm hết: dụ, "squelch a thirst" có nghĩa làm cho cơn khát biến mất.
    • Làm im, làm cứng họng: Khi ai đó nói một điều đó khiến người khác không còn để nói.
  3. Nội động từ:

    • Lõm bõm, lép nhép: dụ, "to squelch through the mud" nghĩa đi bộ trong bùn phát ra tiếng lép nhép.
dụ sử dụng
  1. Danh từ:

    • "The squelch of my boots in the wet mud was annoying." (Tiếng lép nhép của đôi ủng của tôi trong bùn ướt thật khó chịu.)
    • "She gave him a squelch of a reply when he asked a silly question." ( ấy đã trả lời anh ta một câu điếng người khi anh ta hỏi một câu hỏi ngớ ngẩn.)
  2. Ngoại động từ:

    • "The government tried to squelch the protest before it gained momentum." (Chính phủ đã cố gắng dập tắt cuộc biểu tình trước khi trở nên mạnh mẽ.)
    • "He squelched his thirst with a cold glass of water." (Anh ấy đã làm hết cơn khát bằng một ly nước lạnh.)
  3. Nội động từ:

    • "I could hear the sound of my feet squelching through the mud." (Tôi có thể nghe thấy tiếng chân của mình lõm bõm trong bùn.)
Biến thể của từ
  • Squelchy (tính từ): Miêu tả điều đó tính chất ẩm ướt, bùn lầy hoặc dễ bị giẫm bẹp. dụ: "The ground was squelchy after the rain." (Mặt đất đã bị ẩm ướt sau cơn mưa.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Muddy: Bùn lầy.
  • Squelch thường được dùng để miêu tả âm thanh, trong khi "crush" (đè bẹp) có thể chỉ hành động mạnh mẽ hơn.
Idioms Phrasal Verbs

Hiện tại không cụm động từ nổi bật nào liên quan đến "squelch", nhưng bạn có thể thấy xuất hiện trong các câu như "squelch someone's hopes" (dập tắt hy vọng của ai đó).

Kết luận

"Squelch" một từ thú vị trong tiếng Anh với nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau.

danh từ
  1. (thông tục) sự giẫm bẹp, sự giẫm nát
  2. sự chấm dứt
  3. tiếng lép nhép, tiếng ì ọp (như khi rút chândưới bùn lên); tiếng rơi bẹt (xuống vật mềm)
  4. đống (bùn, phân...) bị giẫm nát
  5. (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) câu trả lời điếng người, câu đối đáp điếng người, câu bẻ lại làm cứng họng
ngoại động từ
  1. giẫm bẹp, đè bẹp (một phong trào)
  2. chấm dứt, làm hết
    • to squelch a thirst
      làm cho hết khát
  3. làm im, làm cứng họng, làm câm họng
nội động từ
  1. lõm bõm, lép nhép, ì ọp
    • to squelch through the mud
      lội lõm bõm trong bùn

Comments and discussion on the word "squelch"