Từ "squelch" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là giải thích chi tiết về từ này:
Định nghĩa
Sự giẫm bẹp, sự giẫm nát: Ví dụ, khi ai đó đi trên bùn, tiếng chân giẫm xuống có thể được mô tả là "squelch".
Tiếng lép nhép, tiếng ì ọp: Âm thanh phát ra khi rút chân khỏi bùn hoặc khi đè lên vật mềm.
Câu trả lời điếng người: Khi ai đó đưa ra một câu trả lời bất ngờ hoặc gây cứng họng cho người khác.
Giẫm bẹp, đè bẹp: Có thể dùng để miêu tả việc chấm dứt một phong trào hoặc hoạt động nào đó.
Chấm dứt, làm hết: Ví dụ, "squelch a thirst" có nghĩa là làm cho cơn khát biến mất.
Làm im, làm cứng họng: Khi ai đó nói một điều gì đó khiến người khác không còn gì để nói.
Ví dụ sử dụng
"The squelch of my boots in the wet mud was annoying." (Tiếng lép nhép của đôi ủng của tôi trong bùn ướt thật khó chịu.)
"She gave him a squelch of a reply when he asked a silly question." (Cô ấy đã trả lời anh ta một câu điếng người khi anh ta hỏi một câu hỏi ngớ ngẩn.)
"The government tried to squelch the protest before it gained momentum." (Chính phủ đã cố gắng dập tắt cuộc biểu tình trước khi nó trở nên mạnh mẽ.)
"He squelched his thirst with a cold glass of water." (Anh ấy đã làm hết cơn khát bằng một ly nước lạnh.)
Biến thể của từ
Từ gần giống và từ đồng nghĩa
Idioms và Phrasal Verbs
Hiện tại không có cụm động từ nổi bật nào liên quan đến "squelch", nhưng bạn có thể thấy nó xuất hiện trong các câu như "squelch someone's hopes" (dập tắt hy vọng của ai đó).
Kết luận
"Squelch" là một từ thú vị trong tiếng Anh với nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau.