Từ "crushing" trong tiếng Anh có thể được hiểu như sau:
Định nghĩa
Crushing (tính từ): có nghĩa là làm tan nát, làm liểng xiểng, hoặc gây ra một cảm giác rất mạnh mẽ đến mức khó chịu. Từ này thường được sử dụng để diễn tả những thất bại, đòn tấn công hoặc cảm xúc rất mạnh mẽ.
Ví dụ sử dụng
Crushing defeat: "Their team suffered a crushing defeat in the final match." (Đội của họ đã chịu một thất bại liểng xiểng trong trận chung kết.)
Crushing blow: "The news of the accident was a crushing blow to her family." (Tin tức về vụ tai nạn là một đòn trí mạng đối với gia đình cô ấy.)
Crushing pressure: "He felt the crushing pressure of expectations from his parents." (Anh ấy cảm thấy áp lực liền xiểng từ sự kỳ vọng của cha mẹ mình.)
Cách sử dụng nâng cao
Trong văn viết hoặc giao tiếp trang trọng, bạn có thể sử dụng "crushing" để mô tả những cảm xúc mạnh mẽ, ví dụ: "The loss of her job was a crushing experience for her." (Việc mất việc là một trải nghiệm liền xiểng đối với cô ấy.)
Biến thể của từ
Crush (động từ): đè bẹp, nghiền nát.
Crushed (tính từ): bị nghiền nát, tan nát.
Từ gần giống và từ đồng nghĩa
Devastating: tàn phá, gây thiệt hại lớn.
Overwhelming: áp đảo, rất mạnh mẽ hoặc khó chịu.
Idioms và Phrasal Verbs
Crush someone's spirit: làm ai đó mất tinh thần, hy vọng.
Crush on someone: có cảm tình, thích ai đó (thường là trong tình yêu).
Chú ý
Khi sử dụng từ "crushing", hãy chú ý ngữ cảnh. Từ này thường mang ý nghĩa tiêu cực và có thể liên quan đến cảm xúc hoặc tình huống khó khăn.