Characters remaining: 500/500
Translation

crushing

/'krʌʃiɳ/
Academic
Friendly

Từ "crushing" trong tiếng Anh có thể được hiểu như sau:

Định nghĩa
  • Crushing (tính từ): có nghĩa làm tan nát, làm liểng xiểng, hoặc gây ra một cảm giác rất mạnh mẽ đến mức khó chịu. Từ này thường được sử dụng để diễn tả những thất bại, đòn tấn công hoặc cảm xúc rất mạnh mẽ.
dụ sử dụng
  1. Crushing defeat: "Their team suffered a crushing defeat in the final match." (Đội của họ đã chịu một thất bại liểng xiểng trong trận chung kết.)
  2. Crushing blow: "The news of the accident was a crushing blow to her family." (Tin tức về vụ tai nạn một đòn trí mạng đối với gia đình ấy.)
  3. Crushing pressure: "He felt the crushing pressure of expectations from his parents." (Anh ấy cảm thấy áp lực liền xiểng từ sự kỳ vọng của cha mẹ mình.)
Cách sử dụng nâng cao
  • Trong văn viết hoặc giao tiếp trang trọng, bạn có thể sử dụng "crushing" để mô tả những cảm xúc mạnh mẽ, dụ: "The loss of her job was a crushing experience for her." (Việc mất việc một trải nghiệm liền xiểng đối với ấy.)
Biến thể của từ
  • Crush (động từ): đè bẹp, nghiền nát.
  • Crushed (tính từ): bị nghiền nát, tan nát.
Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Devastating: tàn phá, gây thiệt hại lớn.
  • Overwhelming: áp đảo, rất mạnh mẽ hoặc khó chịu.
Idioms Phrasal Verbs
  • Crush someone's spirit: làm ai đó mất tinh thần, hy vọng.
  • Crush on someone: cảm tình, thích ai đó (thường trong tình yêu).
Chú ý

Khi sử dụng từ "crushing", hãy chú ý ngữ cảnh. Từ này thường mang ý nghĩa tiêu cực có thể liên quan đến cảm xúc hoặc tình huống khó khăn.

tính từ
  1. làm tan nát, làm liểng xiểng
    • a crushing defeat
      sự thất bại liểng xiểng
    • a crushing blow
      đòn trí mạng

Similar Words

Similar Spellings

Words Mentioning "crushing"

Comments and discussion on the word "crushing"