Characters remaining: 500/500
Translation

crépu

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "crépu" là một tính từ thường được sử dụng để mô tả các đặc điểm liên quan đến sự xoăn, đặc biệttóc cây. Chúng ta sẽ cùng khám phá nghĩa của từ này cách sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau.

Định nghĩa:
  • Crépu: Tính từ này có nghĩa là "xoăn", thường dùng để chỉ tóc xoăn tự nhiên hoặc các loại cây hình dạng xoăn.
Ví dụ sử dụng:
  1. Cheveux crépus: Tóc xoăn

    • Ví dụ: Elle a des cheveux crépus et magnifiques. ( ấy mái tóc xoăn tuyệt đẹp.)
  2. Feuille crépue: xoăn

    • Ví dụ: Cette plante a des feuilles crépues. (Cây này những chiếc xoăn.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Từ "crépu" có thể được dùng trong các ngữ cảnh văn học để miêu tả vẻ đẹp tự nhiên hoặc sự độc đáo.
    • Ví dụ: Les cheveux crépus sont souvent célébrés dans la culture afro. (Tóc xoăn thường được ca ngợi trong văn hóa người châu Phi.)
Phân biệt các biến thể của từ:
  • Crépu (đối với số ít, giống đực)
  • Crépie (đối với số ít, giống cái)
  • Crépus (đối với số nhiều, giống đực)
  • Crépies (đối với số nhiều, giống cái)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Frisé: Cũng có nghĩa là "xoăn", nhưng thường chỉ xoăn nhẹ hơn hoặc kiểu tóc khác.
    • Ví dụ: Il a les cheveux frisés. (Anh ấy tóc xoăn nhẹ.)
Idioms cụm động từ liên quan:
  • Không cụm từ hay thành ngữ cụ thể nào nổi bật liên quan đến "crépu", nhưng bạn có thể nghe thấy cụm từ "cheveux crépus" trong các bài hát hoặc thơ ca, thường gợi lên hình ảnh của sự tự hào về bản sắc văn hóa.
Kết luận:

Từ "crépu" là một từ mô tả rất thú vị trong tiếng Pháp, giúp bạn thể hiện sự đa dạng của tóc thiên nhiên.

tính từ
  1. xoăn
    • Cheveux crépus
      tóc xoăn
    • Feuille crépue
      xoăn

Comments and discussion on the word "crépu"