Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for contrôleur in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
1
2
Next >
Last
giám sát
soát vé
kiểm soát viên
tra xét
bang
chìa
mạc
cô
xứ
xứ
vong niên
hồi giáo
vùng
vùng
o
dì
khống chế
vựa lúa
kiềm thúc
các-ten
giám đốc thẩm
kiểm tra
ông
củ soát
soát xét
đất khách
kiểm soát
khám
tú cầu
xe dê
cắn trắt
cúng giỗ
kiểm
đuôi gà
đất
cúng cáo
bàn đẻ
nhị hỉ
nam nhi
đánh chết
cần vương
bống
xui khiến
nâng giấc
hạch
làm phép
sự vật
thi tửu
bắt thóp
cà cuống
cướp công
bất câu
địa đạo
tự chủ
luấn quấn
vàng vọt
vần xoay
chung lưng
xúm xít
soát
lấy lãi
chấm điểm
chào hỏi
sinh đẻ
kịch
tiếp dẫn
kế nghiệp
chia chọn
trưởng thành
chấp chới
mặn
vây quanh
quây
nhem
ngóc đầu
nghẹn
thơ
quán triệt
con
hội hoạ
First
< Previous
1
2
Next >
Last