Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - Vietnamese)
vùng
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • zone; région; contrée
    • Vùng tự do
      zone libre
    • Vùng cực (địa lý , địa chất)
      régions polaires
    • Vùng vú (giải phẫu học)
      région mammaire
    • Vùng giàu có
      contrée riche
  • espace (xem vùng trời)
  • (anat.) territoire
    • Vùng một dây thần kinh
      territoire d'un nerf
  • s'agiter violamment pour se dégager; se débattre fortement pour s'échapper
    • Tên gian vùng khỏi tay công an
      le malfaiteur s'agite violemment et se dégage des mains de l'agent de police
  • gagner; se propager
    • Cỏ vùng cả vào luống
      mauvaises herbes qui gagnent une planche de légumes
  • en sursaut; subitement
    • Vùng tỉnh dậy
      se réveiller en sursaut; se réveiller subitement
Related search result for "vùng"
Comments and discussion on the word "vùng"