Characters remaining: 500/500
Translation

commode

Academic
Friendly

Từ "commode" trong tiếng Pháp hai nghĩa chính: mộttính từ haidanh từ. Dưới đâygiải thích chi tiết cho từng nghĩa cùng với ví dụ các thông tin bổ sung.

Nghĩa 1: Tính từ

Commodes (tính từ): Trong nghĩa này, "commode" có nghĩa là "thuận tiện" hoặc "tiện lợi". Từ này được sử dụng để chỉ những thứ dễ sử dụng, dễ tiếp cận hoặc dễ dàng thực hiện.

Nghĩa 2: Danh từ

Une commode (danh từ giống cái): Nghĩa là "tủ com mốt", thường chỉ một loại tủ ngăn kéo, dùng để đựng quần áo hoặc đồ dùng cá nhân.

Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Pratique: Tiện lợi, thực tế.
  • Facile: Dễ dàng.
  • Agréable: Dễ chịu, thoải mái.
Các cụm từ idioms liên quan:
  • Être dans une situation commode: Ở trong một tình huống thuận lợi.
  • Faire quelque chose avec commode: Làm điều đó một cách dễ dàng.
Phân biệt với các từ khác:
  • Confortable: Thoải mái, thường dùng để chỉ cảm giác hoặc trạng thái, khác với "commode" chỉ sự tiện lợi.
  • Simplifié: Đơn giản hóa, cũng chỉ sự dễ dàng nhưng không nhất thiết về tính tiện lợi.
Tổng kết:

Từ "commode" là một từ rất hữu ích trong tiếng Pháp, không chỉ dùng để chỉ những thứ tiện lợi mà còn có thể chỉ các đồ nội thất.

tính từ
  1. thuận tiện, tiện lợi
    • Commode à manier
      sử dụng thuận tiện
  2. dễ, đơn giản
    • Commode à saisir
      dễ nắm được
  3. dễ dãi
    • Humeur commode
      tính dễ dãi
    • Une personne qui n'est pas commode
      một người khắt khe nghiêm khắc
danh từ giống cái
  1. tủ com mốt

Comments and discussion on the word "commode"