Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
accommoder
Jump to user comments
ngoại động từ
  • sắp xếp cho thích hợp, sửa chữa cho thích hợp
  • nấu nướng
    • Accommoder du poisson
      nấu cá
  • (cũ) hòa giải
Related words
Related search result for "accommoder"
Comments and discussion on the word "accommoder"