Characters remaining: 500/500
Translation

comédie

Academic
Friendly

Từ "comédie" trong tiếng Phápdanh từ giống cái, có nghĩa chính là "hài kịch" hoặc "kịch vui". Từ này được sử dụng để chỉ những vở kịch tính chất hài hước, thường mang lại tiếng cười cho người xem. Ngoài ra, "comédie" cũng có thể được dùng trong nghĩa bóng để chỉ những tình huống không nghiêm túc hoặc những trò đùa.

Các nghĩa khác nhau:
  1. Hài kịch (kịch vui): Đâynghĩa chính của từ "comédie". Ví dụ:

    • C'est une comédie très drôle. (Đâymột vở hài kịch rất vui.)
  2. Trò hề: Khi dùng trong ngữ cảnh này, từ "comédie" chỉ những hành động không nghiêm túc hoặc hành vi giả tạo. Ví dụ:

    • Ce n'est qu'une comédie. (Đó chỉmột trò hề.)
    • Cessez votre comédie! (Đừng giở trò hề ra nữa!)
  3. Bí mật trò hề: Khi nhắc đến "secret de comédie", người ta thường chỉ một bí mật hay một điều đó không được tiết lộ trong một tình huống. Ví dụ:

    • Il y a un secret de comédie dans cette histoire. (Có một bí mật trong câu chuyện này.)
Các cách sử dụng nâng cao:
  • Jouer la comédie: Cụm này có nghĩa là "đóng kịch", dùng để chỉ việc giả vờ hoặc hành động không chân thật.
    • Ví dụ: Il joue la comédie pour éviter des problèmes. (Anh ta đang đóng kịch để tránh rắc rối.)
Phân biệt với các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Théâtre: Có nghĩa là "nhà hát" hoặc "kịch", nhưng không nhất thiết phảihài kịch.
  • Farce: Cũngmột thể loại hài kịch, nhưng thường mang tính chất hài hước hơn có thể gây cười bằng những tình huống ngớ ngẩn.
  • Drame: Có nghĩa là "kịch" nhưng thường chỉ những vở kịch nghiêm túc, không phải hài kịch.
Idioms cụm động từ liên quan:
  • Faire la comédie: Có nghĩa là "đóng kịch" hoặc "giả vờ". Ví dụ: Il fait toujours la comédie quand il est en colère. (Anh ta luôn giả vờ khi tức giận.)
  • À la comédie: Thường được dùng để chỉ một cách sống hoặc hành động không nghiêm túc.
Tóm lại:

Từ "comédie" không chỉ đơn thuầnhài kịch mà còn mang nhiều ý nghĩa phong phú trong tiếng Pháp.

danh từ giống cái
  1. hài kịch, kịch vui
  2. (nghĩa bóng) trò hề
    • Ce n'est qu'une comédie
      đó chỉtrò hề
    • Cessez votre comédie
      thôi đừng giở trò hề đó ra nữa
    • Secret de comédie
      bí mật trò hề
    • jouer la comédie
      đóng kịch (nghĩa đen) nghĩa bóng

Words Containing "comédie"

Comments and discussion on the word "comédie"