Characters remaining: 500/500
Translation

comité

Academic
Friendly

Từ "comité" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực, có nghĩa là "ủy ban". Đâymột từ được sử dụng để chỉ một nhóm người được thành lập để thực hiện một nhiệm vụ cụ thể, thường liên quan đến tổ chức, quảnhoặc quyết định trong một lĩnh vực nào đó.

Định nghĩa:
  • Comité (danh từ giống đực): ủy ban, nhóm người được triệu tập để bàn bạc, thảo luận hoặc ra quyết định về một vấn đề nào đó.
Ví dụ sử dụng:
  1. Comité de lecture: Ủy ban xét duyệtNhóm người đọc đánh giá một tác phẩm, thườngtrong lĩnh vực văn học hoặc xuất bản.

    • Ví dụ: "Le comité de lecture a décidé de publier le nouveau roman." (Ủy ban xét duyệt đã quyết định xuất bản tiểu thuyết mới.)
  2. Comité d'organisation: Ủy ban tổ chứcNhóm người phụ trách tổ chức một sự kiện hoặc hoạt động.

    • Ví dụ: "Le comité d'organisation a planifié la conférence annuelle." (Ủy ban tổ chức đã lên kế hoạch cho hội nghị thường niên.)
  3. En petit comité: Trong một nhóm nhỏ, thân mậtChỉ việc gặp gỡ hoặc thảo luận trong một không gian riêng tư, không chính thức.

    • Ví dụ: "Nous avons discuté de ce sujet en petit comité." (Chúng tôi đã thảo luận về chủ đề này trong một nhóm nhỏ.)
Các biến thể của từ:
  • Comité exécutif: Ủy ban điều hànhNhóm người quyền ra quyết định điều hành các hoạt động của một tổ chức.
  • Comité scientifique: Ủy ban khoa họcNhóm chuyên gia trong lĩnh vực khoa học để tư vấn đánh giá các dự án nghiên cứu.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Commission: Ủy ban (cũng có thể chỉ một nhóm người nhiệm vụ cụ thể nhưng thường mang tính chất chính thức hơn).
  • Groupe: NhómCó thể chỉ bất kỳ nhóm người nào, không nhất thiết phải là ủy ban.
Ứng dụng trong ngữ cảnh:
  • Idioms: “Être dans le comitécó thể được hiểutham gia vào một nhóm quyền lực hoặc quyết định.
  • Phrasal verb: "Mettre sur pied un comité" có nghĩathành lập một ủy ban.
Lưu ý:

Khi dùng từ "comité", bạn hãy chú ý đến ngữ cảnh, từ này có thể mang nhiều nghĩa khác nhau tùy thuộc vào cách sử dụng trong câu.

danh từ giống đực
  1. ủy ban
    • comité de lecture
      ủy ban xét duyệt kịch bản
    • en petit comité
      thân mật giữa anh em bạn với nhau

Comments and discussion on the word "comité"