Từ "gamète" trong tiếng Pháp là một danh từ giống đực (le gamète) và có nghĩa là "giao tử" trong sinh học. Giao tử là các tế bào sinh dục được sản xuất bởi các sinh vật để tham gia vào quá trình sinh sản. Có hai loại giao tử: giao tử đực (spermatozoïde) và giao tử cái (ovule).
Trong ngữ cảnh sinh học:
Trong giáo dục:
Khái niệm về di truyền: "Les mutations dans les gamètes peuvent être transmises à la génération suivante." (Các đột biến trong các giao tử có thể được truyền lại cho thế hệ sau.)
Trong y học: "Des anomalies des gamètes peuvent entraîner des troubles de la fertilité." (Các bất thường của giao tử có thể dẫn đến các rối loạn về khả năng sinh sản.)
Hiện tại, từ "gamète" không có thành ngữ hay cụm động từ phổ biến nào liên quan trực tiếp. Tuy nhiên, nó thường được nhắc đến trong các cụm từ liên quan đến sinh sản và di truyền.